Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Chileka bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
15:05 | ET21 | Lilongwe (Sân bay quốc tế Lilongwe) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:10 | ET42 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Ethiopian Airlines | 73W | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
09:10 | ET43 | Lilongwe (Sân bay quốc tế Lilongwe) | Ethiopian Airlines | 73W | Đã lên lịch |
09:20 | ET20 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:20 | ET881 | Beira (Beira) | Ethiopian Airlines | B738 (Boeing 737-860) | Đã lên lịch |
14:10 | 4Z451 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E135 (Embraer ERJ-135LR) | Đã lên lịch |
15:05 | ET21 | Lilongwe (Sân bay quốc tế Lilongwe) | Ethiopian Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:10 | ET42 | Dar es Salaam (Dar es Salaam Julius Nyerere International) | Ethiopian Airlines | DH8 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Chileka (Blantyre) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Chileka.