Lịch bay từ Sân bay quốc tế Chileka
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET874 | Blantyre — Addis Ababa | thứ sáu, chủ nhật | 14:35 | 19:45 | 4h 10m | Ethiopian Cargo | từ 15.887.970 ₫ | tìm kiếm |
ET874 | Blantyre — Addis Ababa | thứ sáu | 15:10 | 19:45 | 3h 35m | Ethiopian Cargo | từ 15.887.970 ₫ | tìm kiếm |
ET881 | Blantyre — Beira | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 13:20 | 14:40 | 1h 20m | Ethiopian Cargo | từ 14.105.665 ₫ | tìm kiếm |
ET42 | Blantyre — Dar es Salaam | hằng ngày | 17:10 | 20:10 | 2h 0m | Ethiopian Cargo | từ 5.397.836 ₫ | tìm kiếm |
ET42 | Blantyre — Dar es Salaam | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:10 | 20:10 | 2h 0m | Malawi Airlines | từ 5.397.836 ₫ | tìm kiếm |
ET20 | Blantyre — Johannesburg | hằng ngày | 09:20 | 11:35 | 2h 15m | Ethiopian Cargo | từ 6.747.295 ₫ | tìm kiếm |
ET20 | Blantyre — Johannesburg | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 09:20 | 11:35 | 2h 15m | Malawi Airlines | từ 6.747.295 ₫ | tìm kiếm |
4Z451 | Blantyre — Johannesburg | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 14:10 | 16:30 | 2h 20m | Airlink | từ 6.747.295 ₫ | tìm kiếm |
4Z451 | Blantyre — Johannesburg | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 14:10 | 16:35 | 2h 25m | Airlink | từ 6.747.295 ₫ | tìm kiếm |
ET43 | Blantyre — Lilongwe | hằng ngày | 09:10 | 09:40 | 30m | Ethiopian Cargo | từ 1.374.920 ₫ | tìm kiếm |
ET43 | Blantyre — Lilongwe | Thứ ba | 09:10 | 09:40 | 30m | Malawi Airlines | từ 1.374.920 ₫ | tìm kiếm |
SA172 | Blantyre — Lilongwe | thứ năm, thứ bảy | 13:20 | 14:10 | 50m | South African Airways | từ 1.374.920 ₫ | tìm kiếm |
SA172 | Blantyre — Lilongwe | thứ năm | 14:55 | 15:45 | 50m | South African Airways | từ 1.374.920 ₫ | tìm kiếm |
ET21 | Blantyre — Lilongwe | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 15:05 | 15:45 | 40m | Ethiopian Cargo | từ 1.374.920 ₫ | tìm kiếm |