Khởi hành từ Beira (BEW) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Beira bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Bảy, 4 tháng 5
07:00 TM2570 Nampula (Nampula) LAM ER4 Đã lên lịch
08:15 TM311 Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) LAM ER4 Đã lên lịch
08:30 TM100 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM Đã lên lịch
08:40 TM101 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) Titan Airways Malta DH4 Đã lên lịch
08:40 TM101 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) CemAir CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
08:40 TM101 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM DH4 Đã lên lịch
08:57 TM100 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM Đã lên lịch
09:55 TM111 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) Titan Airways Malta E145 (Embraer ERJ-145MP) Đã lên lịch
10:24 TM111 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM E145 (Embraer ERJ-145MP) Đã lên lịch
10:30 TM111 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) Titan Airways Malta E145 (Embraer ERJ-145MP) Đã lên lịch
10:55 TM151 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM ER4 Đã lên lịch
12:25 TM131 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) Titan Airways Malta B737 (Boeing 737-7Q8) Đã lên lịch
12:55 TM311 Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) CemAir CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900) Đã lên lịch
12:55 4Z215 Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) Airlink E135 (Embraer ERJ-135LR) Đã lên lịch
13:15 TM2354 Tete (Tete Chingozi) LAM ER4 Đã lên lịch
13:15 TM2534 Nampula (Nampula) LAM ER4 Đã lên lịch
14:10 TM1082 Xai-Xai District (Xai Xai) LAM DH4 Đã lên lịch
14:35 TM2744 Pemba (Pemba) LAM ER4 Đã lên lịch
15:00 TM105 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM ER4 Đã lên lịch
15:00 TM1802 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM DH4 Đã lên lịch
15:15 ET881 Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) Ethiopian Airlines B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
15:20 ET881 Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) Ethiopian Airlines B738 (Boeing 737-860) Đã lên lịch
15:25 ET881 Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) Ethiopian Airlines 7M8 Đã lên lịch
15:25 ET881 Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) Ethiopian Airlines B38M (Boeing 737 MAX 8) Đã lên lịch
15:30 TM2454 Quelimane (Quelimane) LAM ER4 Đã lên lịch
15:38 TM191 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) Titan Airways Malta CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
15:50 TM145 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
16:47 TM145 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) Titan Airways Malta CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
19:13 TM145 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
19:18 TM145 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
19:40 TM1056 Nampula (Nampula) LAM 737 Đã lên lịch
19:50 TM1056 Nampula (Nampula) LAM 737 Đã lên lịch
20:00 TM1036 Tete (Tete Chingozi) LAM DH4 Đã lên lịch
20:20 TM107 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) CemAir CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) Đã lên lịch
20:20 TM107 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) Titan Airways Malta DH4 Đã lên lịch
20:20 TM107 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM DH4 Đã lên lịch
20:35 TM106 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) Titan Airways Malta DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) Đã lên lịch
22:35 TM1506 Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) LAM 737 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Beira (Beira) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Beira.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.