Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:00 | TM100 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | DH4 | Đã lên lịch |
12:25 | 4Z214 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E135 (Embraer ERJ-135LR) | Đã lên lịch |
13:30 | TM1082 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | DH4 | Đã lên lịch |
14:20 | TM104 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | ER4 | Đã lên lịch |
14:30 | TM2570 | Pemba (Pemba) | LAM | ER4 | Đã lên lịch |
14:40 | ET881 | Blantyre (Sân bay quốc tế Chileka) | Ethiopian Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
19:10 | TM1056 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | 737 | Đã lên lịch |
19:40 | TM106 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | DH4 | Đã lên lịch |
21:35 | TM2454 | Nampula (Nampula) | LAM | ER4 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:00 | TM100 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | DH4 | Đã lên lịch |
12:25 | 4Z214 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | ER3 | Đã lên lịch |
13:35 | TM2530 | Tete (Tete Chingozi) | LAM | ER4 | Đã lên lịch |
14:20 | TM104 | Maputo (Sân bay quốc tế Maputo) | LAM | ER4 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Beira (Beira) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Beira.