Giờ địa phương:
Bethel bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:00 | KGA1302 | St Marys (St Mary's) | Xinjiang Skylink General Aviation | PA2 | Khởi hành dự kiến 09:10 |
09:00 | KGA1308 | Russian Mission (Russian Mission) | Xinjiang Skylink General Aviation | PA2 | Khởi hành dự kiến 09:10 |
09:00 | KGA1300 | Mountain Village (Mountain Village) | Xinjiang Skylink General Aviation | PA2 | Khởi hành dự kiến 09:10 |
12:30 | GV252 | Tuntutuliak (Tuntutuliak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
12:30 | GV2525 | Tuntutuliak (Tuntutuliak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
12:30 | GV2620 | Nightmute (Nightmute) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
12:35 | AS44 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Khởi hành dự kiến 12:45 |
13:00 | GV2110 | Atmautluak (Atmautluak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
13:00 | GV2220 | Eek (Eek) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
13:00 | GV241 | Kipnuk (Kipnuk) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
13:00 | GV2925 | Scammon Bay (Scammon Bay) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
13:00 | KGA1301 | Mountain Village (Mountain Village) | Xinjiang Skylink General Aviation | PA2 | Khởi hành dự kiến 13:10 |
13:10 | KGA1303 | St Marys (St Mary's) | Xinjiang Skylink General Aviation | PA2 | Khởi hành dự kiến 13:20 |
13:30 | KGA1309 | Russian Mission (Russian Mission) | Xinjiang Skylink General Aviation | PA2 | Khởi hành dự kiến 13:40 |
14:30 | GV1640 | Kotlik (Kotlik) | Grant Aviation | PAG | Đã lên lịch |
14:30 | GV281 | St Marys (St Mary's) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
16:30 | GV2630 | Newtok (Newtok) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
16:51 | AS7010 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Airlines | B732 | Khởi hành dự kiến 16:51 |
17:00 | GV253 | Kongiganak (Kongiganak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
17:00 | GV2955 | Scammon Bay (Scammon Bay) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
17:00 | GV242 | Kipnuk (Kipnuk) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
17:00 | GV2120 | Atmautluak (Atmautluak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
17:00 | GV222 | Eek (Eek) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
17:15 | GV2540 | Tuntutuliak (Tuntutuliak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
17:30 | GV1660 | Kotlik (Kotlik) | Grant Aviation | PAG | Đã lên lịch |
19:24 | AS46 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Khởi hành dự kiến 19:31 |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:30 | 5V871 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Everts Air Alaska | D9F | Đã lên lịch |
08:15 | GV2100 | Atmautluak (Atmautluak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | 7S1610 | Chevak (Chevak) | Ryan Air (USA) | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV2210 | Quinhagak (Quinhagak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV2910 | Scammon Bay (Scammon Bay) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV2500 | Tuntutuliak (Tuntutuliak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV280 | St Marys (St Mary's) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV2200 | Eek (Eek) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV2600 | Toksook Bay (Toksook Bay) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV251 | Kongiganak (Kongiganak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV2900 | Hooper Bay (Hooper Bay) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:30 | GV240 | Kipnuk (Kipnuk) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:45 | GV2905 | Chevak (Chevak) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:45 | GV2605 | Newtok (Newtok) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
08:45 | GV2610 | Nightmute (Nightmute) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
09:00 | K21201 | Tuntutuliak (Tuntutuliak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:00 | K21300 | Mountain Village (Mountain Village) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:00 | K21302 | St Marys (St Mary's) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:00 | K21306 | Marshall (Marshall Don Hunter Sr.) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:00 | K21308 | Russian Mission (Russian Mission) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:00 | K21500 | Kalskag (Kalskag) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:00 | 7S1630 | Kipnuk (Kipnuk) | Ryan Air (USA) | CNA | Đã lên lịch |
09:15 | K21200 | Tuntutuliak (Tuntutuliak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:15 | K21106 | Newtok (Newtok) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:20 | AS7009 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Air Cargo | B737 (Boeing 737-790(BDSF)) | Khởi hành dự kiến 09:20 |
09:20 | K21104 | Tununak (Tununak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:25 | K21102 | Toksook Bay (Toksook Bay) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2500 | Kasigluk (Kasigluk) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2600 | Napakiak (Napakiak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2602 | Napaskiak (Napaskiak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2502 | Nunapitchuk (Nunapitchuk) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2504 | Atmautluak (Atmautluak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2702 | Akiachak (Akiachak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2700 | Kwethluk (Kwethluk) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2704 | Akiak (Akiak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2706 | Tuluksak (Tuluksak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2800 | Quinhagak (Quinhagak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K2802 | Eek (Eek) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K21202 | Kongiganak (Kongiganak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K21400 | Chevak (Chevak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K21402 | Hooper Bay (Hooper Bay) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:30 | K21404 | Scammon Bay (Scammon Bay) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:35 | K21204 | Kwigillingok (Kwigillingok) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:40 | K21002 | Chefornak (Chefornak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:40 | K21000 | Kipnuk (Kipnuk) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:45 | K2902 | Platinum (Platinum) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:45 | K21600 | Aniak (Sân bay Aniak) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:50 | K2900 | Goodnews Bay (Goodnews Bay) | PA2 | Đã lên lịch | |
09:55 | K21100 | Nightmute (Nightmute) | PA2 | Đã lên lịch | |
11:00 | GV2700 | Mekoryuk (Mekoryuk) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
11:30 | GV1620 | Emmonak (Emmonak) | Grant Aviation | PAG | Đã lên lịch |
11:30 | GV2915 | Scammon Bay (Scammon Bay) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
12:30 | 7S1670 | Kwigillingok (Kwigillingok) | Ryan Air (USA) | CNA | Đã lên lịch |
12:35 | AS44 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Airlines | B738 (Boeing 737-890) | Khởi hành dự kiến 12:35 |
13:00 | K21301 | Mountain Village (Mountain Village) | PA2 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Bethel (Bethel) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bethel.