Đến tại Bethel (BET) - hôm nay


Khởi hành

Giờ địa phương:

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Chủ Nhật, 28 tháng 4
10:12 KGA1308 Russian Mission (Russian Mission) Xinjiang Skylink General Aviation PA2 Đã lên lịch
10:39 KGA1300 Mountain Village (Mountain Village) Xinjiang Skylink General Aviation PA2 Đã lên lịch
11:41 AS43 Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) Alaska Airlines B738 (Boeing 737-890) Đã lên lịch
13:30 GV2525 Tuntutuliak (Tuntutuliak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
14:10 GV2110 Nunapitchuk (Nunapitchuk) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
14:15 GV1630 Kotlik (Kotlik) Grant Aviation PAG Đã lên lịch
14:15 GV252 Kwigillingok (Kwigillingok) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
14:25 GV2220 Quinhagak (Quinhagak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
14:42 KGA1309 Russian Mission (Russian Mission) Xinjiang Skylink General Aviation PA2 Đã lên lịch
14:49 KGA1301 Mountain Village (Mountain Village) Xinjiang Skylink General Aviation PA2 Đã lên lịch
14:55 GV241 Chefornak (Chefornak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
15:00 GV2620 Newtok (Newtok) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
15:30 GV2925 Chevak (Chevak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
16:01 AS7010 Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) Alaska Air Cargo B737 (Boeing 737-790(BDSF)) Đã lên lịch
16:40 GV281 Mountain Village (Mountain Village) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
17:15 GV1650 Alakanuk (Alakanuk) Grant Aviation PAG Đã lên lịch
18:10 GV2120 Nunapitchuk (Nunapitchuk) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
18:15 GV2540 Tuntutuliak (Tuntutuliak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
18:25 GV222 Quinhagak (Quinhagak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
18:36 AS201 Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) Alaska Airlines B738 (Boeing 737-890) Đã lên lịch
18:55 GV253 Kwigillingok (Kwigillingok) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
19:05 GV242 Chefornak (Chefornak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
19:45 GV2955 Chevak (Chevak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
19:45 GV2630 Toksook Bay (Toksook Bay) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
Thứ Hai, 29 tháng 4
06:30 5V870 Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) Everts Air Alaska D9F Đã lên lịch
08:30 AS7009 Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) Alaska Air Cargo B737 (Boeing 737-790(BDSF)) Đã lên lịch
09:25 GV2100 Nunapitchuk (Nunapitchuk) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
09:30 GV2500 Tuntutuliak (Tuntutuliak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
09:30 GV2200 Eek (Eek) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
09:50 K21201 Tuntutuliak (Tuntutuliak) PA2 Đã lên lịch
09:50 GV2210 Quinhagak (Quinhagak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
09:52 K2602 Napaskiak (Napaskiak) PA2 Đã lên lịch
09:52 K2600 Napakiak (Napakiak) PA2 Đã lên lịch
10:04 K2700 Kwethluk (Kwethluk) PA2 Đã lên lịch
10:04 K2702 Akiachak (Akiachak) PA2 Đã lên lịch
10:10 K2500 Kasigluk (Kasigluk) PA2 Đã lên lịch
10:10 K2502 Nunapitchuk (Nunapitchuk) PA2 Đã lên lịch
10:10 K2504 Atmautluak (Atmautluak) PA2 Đã lên lịch
10:10 K2704 Akiak (Akiak) PA2 Đã lên lịch
10:20 K2706 Tuluksak (Tuluksak) PA2 Đã lên lịch
10:20 K2802 Eek (Eek) PA2 Đã lên lịch
10:20 K21308 Russian Mission (Russian Mission) PA2 Đã lên lịch
10:20 GV2600 Toksook Bay (Toksook Bay) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
10:25 GV251 Kwigillingok (Kwigillingok) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
10:30 K21306 Marshall (Marshall Don Hunter Sr.) PA2 Đã lên lịch
10:30 K21500 Kalskag (Kalskag) PA2 Đã lên lịch
10:40 GV2905 Chevak (Chevak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
10:40 GV280 Mountain Village (Mountain Village) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
10:40 GV240 Chefornak (Chefornak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
10:45 GV2910 Scammon Bay (Scammon Bay) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
10:45 GV2605 Newtok (Newtok) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
10:50 K2800 Quinhagak (Quinhagak) PA2 Đã lên lịch
10:55 GV2900 Hooper Bay (Hooper Bay) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
11:00 K21204 Kwigillingok (Kwigillingok) PA2 Đã lên lịch
11:00 7S1630 Chefornak (Chefornak) Ryan Air (USA) CNA Đã lên lịch
11:05 K21106 Newtok (Newtok) PA2 Đã lên lịch
11:05 K21200 Tuntutuliak (Tuntutuliak) PA2 Đã lên lịch
11:05 GV1610 Kotlik (Kotlik) Grant Aviation PAG Đã lên lịch
11:10 K21104 Tununak (Tununak) PA2 Đã lên lịch
11:10 K21300 Mountain Village (Mountain Village) PA2 Đã lên lịch
11:10 GV2610 Tununak (Tununak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
11:15 K21102 Toksook Bay (Toksook Bay) PA2 Đã lên lịch
11:15 K21304 Pilot Station (Pilot Station) PA2 Đã lên lịch
11:15 K21600 Aniak (Sân bay Aniak) PA2 Đã lên lịch
11:15 7S1610 Scammon Bay (Scammon Bay) Ryan Air (USA) CNA Đã lên lịch
11:20 K21000 Kipnuk (Kipnuk) PA2 Đã lên lịch
11:20 K21002 Chefornak (Chefornak) PA2 Đã lên lịch
11:41 AS43 Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) Alaska Airlines B738 (Boeing 737-890) Đã lên lịch
11:45 K21100 Nightmute (Nightmute) PA2 Đã lên lịch
12:00 K21402 Hooper Bay (Hooper Bay) PA2 Đã lên lịch
12:05 K2902 Platinum (Platinum) PA2 Đã lên lịch
12:10 K21404 Scammon Bay (Scammon Bay) PA2 Đã lên lịch
12:20 K2900 Goodnews Bay (Goodnews Bay) PA2 Đã lên lịch
13:35 GV2700 Toksook Bay (Toksook Bay) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
14:00 GV2915 Chevak (Chevak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
14:15 GV1630 Kotlik (Kotlik) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
14:30 7S1670 Tuntutuliak (Tuntutuliak) Ryan Air (USA) CNA Đã lên lịch
14:40 GV2110 Nunapitchuk (Nunapitchuk) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
14:50 K21307 Marshall (Marshall Don Hunter Sr.) PA2 Đã lên lịch
14:50 K21309 Russian Mission (Russian Mission) PA2 Đã lên lịch
14:55 GV2220 Quinhagak (Quinhagak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
15:00 K21205 Kwigillingok (Kwigillingok) PA2 Đã lên lịch
15:15 GV252 Kwigillingok (Kwigillingok) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
15:20 K21301 Mountain Village (Mountain Village) PA2 Đã lên lịch
15:25 K21305 Pilot Station (Pilot Station) PA2 Đã lên lịch
15:30 K2603 Napaskiak (Napaskiak) PA2 Đã lên lịch
15:55 GV2430 Chefornak (Chefornak) Grant Aviation CNA Đã lên lịch
16:10 K2701 Kwethluk (Kwethluk) PA2 Đã lên lịch
16:20 K2801 Quinhagak (Quinhagak) PA2 Đã lên lịch
16:20 K21601 Aniak (Sân bay Aniak) PA2 Đã lên lịch
16:40 K2501 Kasigluk (Kasigluk) PA2 Đã lên lịch
16:40 K21403 Hooper Bay (Hooper Bay) PA2 Đã lên lịch
16:40 7S1680 Tuluksak (Tuluksak) Ryan Air (USA) CNA Đã lên lịch
16:45 GV2935 Chevak (Chevak) Grant Aviation PAG Đã lên lịch
16:50 K2703 Akiachak (Akiachak) PA2 Đã lên lịch
16:50 K21101 Nightmute (Nightmute) PA2 Đã lên lịch
16:55 K21001 Kipnuk (Kipnuk) PA2 Đã lên lịch
17:00 K21405 Scammon Bay (Scammon Bay) PA2 Đã lên lịch
17:05 K21103 Toksook Bay (Toksook Bay) PA2 Đã lên lịch
17:10 K21003 Chefornak (Chefornak) PA2 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian đến chuyến bay tại Bethel (Bethel) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bethel.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.