Giờ địa phương:
Baneasa bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:00 | FL101 | Adalia (Antalya) | Flylili | 320 | Đã lên lịch |
09:55 | MYJ321 | Thessaloniki (Sân bay quốc tế Thessaloniki) | My Jet | C25A (Cessna 525A CitationJet 2+) | Đã hủy |
09:55 | MYJ322 | Thessaloniki (Sân bay quốc tế Thessaloniki) | My Jet | C25A (Cessna 525A CitationJet 2+) | Khởi hành dự kiến 10:02 |
10:00 | Sofia (Sân bay Sofia) | S22T (Cirrus SR22T) | Khởi hành dự kiến 11:37 | ||
13:30 | KS8715 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | AirConnect | 73G | Đã lên lịch |
16:30 | PTN395 | Venice (Venice Marco Polo) | Platoon Aviation | PC24 (Pilatus PC-24) | Khởi hành dự kiến 16:37 |
17:30 | TOY555 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Toyo Aviation | C25M (Cessna 525 Citation M2) | Khởi hành dự kiến 17:37 |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:00 | FL101 | Adalia (Antalya) | Flylili | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Baneasa (Bucharest) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Baneasa.