Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 20 tháng 4 | |||||
11:10 | NZ5010 | Napier-Hastings (Napier/Hastings Hawke's Bay) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Bị hoãn 11:40 |
11:10 | NF50 | Port Vila (Port Vila Bauerfield International) | Air Vanuatu | 320 | Đã lên lịch |
11:15 | NZ5164 | Gisborne (Gisborne) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Ước đoán 11:23 |
11:15 | NZ5204 | Blenheim (Blenheim Woodbourne) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã hạ cánh 11:09 |
11:15 | NZ614 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã hạ cánh 11:01 |
11:20 | NZ676 | Dunedin (Sân bay quốc tế Dunedin) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 11:11 |
11:25 | MH145 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | A332 (Airbus A330-223) | Đã hạ cánh 11:04 |
11:25 | NZ580 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Bị hoãn 11:53 |
11:30 | JQ294 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 11:32 |
11:40 | NZ5106 | Palmerston Bắc (Palmerston North) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
11:50 | JQ215 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 11:36 |
11:50 | NZ420 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 11:49 |
11:50 | NZ5146 | Tauranga (Tauranga) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
11:55 | CX113 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 11:38 |
11:55 | JQ147 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Jetstar | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 11:27 |
12:00 | NZ5068 | Nelson (Nelson) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Ước đoán 11:49 |
12:00 | NZ5166 | Gisborne (Gisborne) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Ước đoán 11:55 |
12:15 | QF141 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | B738 (Boeing 737-838) | Ước đoán 12:08 |
12:20 | SQ285 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 11:47 |
12:25 | NZ612 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 12:19 |
12:25 | NZ538 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:35 | JQ292 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:40 | NZ5012 | Napier-Hastings (Napier/Hastings Hawke's Bay) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
12:45 | NZ5038 | New Plymouth (New Plymouth) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
12:45 | NZ5070 | Nelson (Nelson) | Air New Zealand (All Blacks Livery) | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
12:50 | NZ424 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:55 | NZ5200 | Blenheim (Blenheim Woodbourne) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
13:00 | FJ411 | Nadi (Sân bay quốc tế Nadi) | Fiji Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 13:14 |
13:10 | NZ1220 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:10 | NZ5225 | Whangarei (Whangarei) | Air New Zealand | DH3 | Đã lên lịch |
13:10 | NZ5273 | Kerikeri (Kerikeri Bay of Islands) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
13:25 | NZ542 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand (All Blacks Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:25 | JQ258 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Jetstar | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | JQ234 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Jetstar | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | NZ5244 | Tauranga (Tauranga) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
13:50 | NZ428 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:55 | NZ110 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Air New Zealand | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
13:55 | 3C711 | Whanganui (Whanganui) | Air Chathams | SFB | Đã lên lịch |
14:00 | NZ5110 | Palmerston Bắc (Palmerston North) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:00 | NZ616 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:00 | QF143 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | B738 (Boeing 737-838) | Đã lên lịch |
14:05 | NZ5094 | Taupo (Taupo) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
14:10 | NZ664 | Dunedin (Sân bay quốc tế Dunedin) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:10 | JQ201 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:20 | QF119 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Qantas | A332 (Airbus A330-202) | Đã lên lịch |
14:25 | NZ120 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Air New Zealand | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
14:25 | NZ546 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:30 | NZ5042 | New Plymouth (New Plymouth) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:35 | NZ5016 | Napier-Hastings (Napier/Hastings Hawke's Bay) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:35 | JQ131 | Gold Coast (Gold Coast Coolangatta) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:40 | NZ5212 | Blenheim (Blenheim Woodbourne) | Air New Zealand | Đã lên lịch | |
14:45 | NZ5072 | Nelson (Nelson) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
14:50 | NZ432 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:55 | QF151 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas | B738 (Boeing 737-838) | Đã lên lịch |
15:05 | NZ102 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Air New Zealand | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
15:10 | NZ5174 | Gisborne (Gisborne) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
15:10 | JQ240 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Jetstar | 320 | Đã lên lịch |
15:15 | NZ5227 | Whangarei (Whangarei) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
15:25 | NZ550 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:30 | NZ933 | Nouméa (Noumea La Tontouta) | Air New Zealand | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
15:35 | CZ305 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 15:39 |
15:45 | NZ5269 | Kerikeri (Kerikeri Bay of Islands) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
15:45 | MU779 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B77W (Boeing 777-39P(ER)) | Ước đoán 15:48 |
15:55 | NZ5076 | Nelson (Nelson) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:05 | NZ630 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:15 | NZ5052 | New Plymouth (New Plymouth) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
16:15 | NZ5114 | Palmerston Bắc (Palmerston North) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:25 | HJ2 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Tasman Cargo Airlines | 76F | Đã lên lịch |
16:25 | NZ554 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:30 | NZ5022 | Napier-Hastings (Napier/Hastings Hawke's Bay) | Air New Zealand (All Blacks Livery) | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
16:40 | LA800 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | LATAM Airlines | 789 | Đã lên lịch |
16:50 | NZ660 | Dunedin (Sân bay quốc tế Dunedin) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:50 | NZ104 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Air New Zealand | B77W (Boeing 777-319(ER)) | Đã lên lịch |
16:55 | NZ610 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:55 | NZ5066 | Nelson (Nelson) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
17:00 | NZ440 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:00 | NZ188 | Gold Coast (Gold Coast Coolangatta) | Air New Zealand | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
17:05 | NZ953 | Nadi (Sân bay quốc tế Nadi) | Air New Zealand | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
17:15 | NZ9 | Honolulu (Sân bay quốc tế Honolulu) | Air New Zealand | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 16:56 |
17:15 | NZ146 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Air New Zealand | B77W (Boeing 777-319(ER)) | Đã lên lịch |
17:15 | NZ5138 | Tauranga (Tauranga) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
17:25 | NZ558 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:30 | CA783 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 17:22 |
17:35 | NZ937 | Sân bay quốc tế Niue (Sân bay quốc tế Niue) | Air New Zealand | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
17:40 | NZ124 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Air New Zealand | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
17:40 | QF145 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | 73H | Đã lên lịch |
17:45 | NZ5020 | Napier-Hastings (Napier/Hastings Hawke's Bay) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
17:50 | HU7931 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 19:30 |
17:50 | NZ468 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:50 | JQ284 | Dunedin (Sân bay quốc tế Dunedin) | Jetstar | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | CI53 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
18:25 | NZ945 | Rarotonga (Rarotonga Island) | Air New Zealand | B77W (Boeing 777-367(ER)) | Đã lên lịch |
18:25 | NZ562 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand (All Blacks Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:25 | NZ5118 | Palmerston Bắc (Palmerston North) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:25 | NZ6142 | Christchurch (Sân bay quốc tế Christchurch) | Air New Zealand | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:35 | NZ160 | Cairns (Cairns International) | Air New Zealand | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
18:35 | NZ5156 | Rotorua (Sân bay quốc tế Rotorua) | Air New Zealand | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch |
18:40 | NZ5050 | New Plymouth (New Plymouth) | Air New Zealand | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
18:40 | JQ298 | Queenstown (Sân bay Queenstown) | Jetstar | 320 | Đã lên lịch |
18:50 | JQ262 | Wellington (Sân bay quốc tế Wellington) | Jetstar | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Auckland International (Auckland) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Auckland International.