Giờ địa phương:
Asahikawa bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
09:25 | HD82 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Air Do | 763 | Khởi hành dự kiến 09:25 |
10:05 | JL552 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Khởi hành dự kiến 10:05 |
12:00 | GK800 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
13:10 | JL554 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 763 | Khởi hành dự kiến 13:10 |
14:30 | HD84 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Air Do | 763 | Khởi hành dự kiến 14:30 |
16:20 | JL556 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 763 | Khởi hành dự kiến 16:20 |
19:30 | HD88 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Air Do | 763 | Khởi hành dự kiến 19:30 |
19:55 | JL558 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Khởi hành dự kiến 19:55 |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:25 | HD82 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Air Do | 763 | Đã lên lịch |
10:05 | JL552 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 73H | Đã lên lịch |
12:00 | GK800 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jetstar Japan | 320 | Đã lên lịch |
13:10 | JL554 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | 763 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Asahikawa (Asahikawa) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Asahikawa.