Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Marsa Alam
30 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Marsa Alam )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 10:35 | thứ năm | WK150 | Edelweiss Air | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:00 | 11:35 | thứ năm | WK150 | Edelweiss Air | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:00 | 11:35 | thứ năm | WK150 | Swiss | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:05 | 11:05 | thứ năm | GM446 | Chair Airlines | 5h 0m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:20 | 10:55 | chủ nhật | WK150 | Edelweiss Air | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:20 | 11:55 | chủ nhật | WK150 | Edelweiss Air | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:25 | 11:00 | Thứ ba | WK150 | Edelweiss Air | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:25 | 10:50 | chủ nhật | WK150 | Edelweiss Air | 4h 25m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:30 | 11:00 | Thứ ba | WK150 | Edelweiss Air | 4h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:30 | 11:05 | thứ năm | W22166 | Flexflight | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:30 | 11:05 | thứ năm | GM446 | Chair Airlines | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:30 | 10:40 | thứ năm | GM446 | Chair Airlines | 4h 10m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:30 | 12:00 | Thứ ba | WK150 | Edelweiss Air | 4h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:30 | 11:40 | thứ năm | GM446 | Chair Airlines | 4h 10m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:30 | 12:05 | thứ năm | W22166 | Flexflight | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:30 | 12:05 | thứ năm | GM446 | Chair Airlines | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:35 | 11:05 | chủ nhật | WK150 | Edelweiss Air | 4h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:35 | 12:00 | thứ năm | GM446 | Chair Airlines | 4h 25m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
06:35 | 12:00 | thứ năm | W22166 | Flexflight | 4h 25m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
09:40 | 15:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | WK150 | Edelweiss Air | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
09:40 | 14:15 | Thứ Tư | WK150 | Edelweiss Air | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
09:45 | 15:20 | chủ nhật | WK150 | Edelweiss Air | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
18:50 | 00:25 | chủ nhật | SM2923 | Air Cairo | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
19:05 | 00:50 | chủ nhật | SM2923 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
19:30 | 00:05 | chủ nhật | SM2923 | Air Cairo | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
19:30 | 01:05 | chủ nhật | SM2923 | Air Cairo | 4h 35m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
19:45 | 00:30 | thứ bảy, chủ nhật | SM2923 | Air Cairo | 4h 45m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |