Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Praha
76 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Praha )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:15 | 08:30 | chủ nhật | LX1484 | Helvetic Airways | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:15 | 08:30 | chủ nhật | LX1484 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:25 | 08:40 | hằng ngày | LX1484 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:25 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX1484 | Helvetic Airways | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:25 | 08:40 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1484 | Air Baltic | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:25 | 08:40 | thứ sáu | LX1484 | Edelweiss Air | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:30 | 08:45 | thứ hai, thứ năm | LX1484 | Helvetic Airways | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:30 | 08:45 | thứ hai, thứ năm | LX1484 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
07:30 | 08:45 | thứ hai | LX1484 | Air Baltic | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
09:25 | 10:42 | thứ năm | Smartwings | 1h 17m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
10:05 | 11:16 | chủ nhật | QS4301 | Smartwings | 1h 11m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
11:50 | 13:07 | thứ năm | Smartwings | 1h 17m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
12:35 | 13:55 | hằng ngày | LX1486 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:35 | 13:39 | thứ sáu | Helvetic Airways | 1h 4m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
12:45 | 14:05 | hằng ngày | LX1486 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:45 | 14:05 | hằng ngày | LX1486 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:45 | 14:05 | Thứ Tư | LX1486 | Edelweiss Air | 1h 20m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
12:45 | 14:02 | thứ bảy | Swiss | 1h 17m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
13:40 | 15:00 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 20m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:30 | 16:36 | thứ năm | Smartwings | 1h 6m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
15:30 | 16:45 | thứ năm | Smartwings | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
16:45 | 17:57 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 12m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:00 | 18:20 | hằng ngày | LX1498 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
17:05 | 18:14 | thứ hai | Smartwings | 1h 9m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
17:30 | 18:45 | chủ nhật | QS4313 | Smartwings | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
18:00 | 19:14 | thứ hai | Smartwings | 1h 14m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
18:30 | 19:39 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 9m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
19:20 | 20:43 | thứ năm | Smartwings | 1h 23m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
21:00 | 22:10 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 10m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày | |
21:55 | 23:15 | Thứ Tư | LX1482 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |
22:00 | 23:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX1482 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Prague Ruzyne | Chọn ngày |