Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Paris
134 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:25 | 08:55 | hằng ngày | LX632 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | LX632 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | thứ sáu | LX632 | Helvetic Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | chủ nhật | LX632 | Edelweiss Air | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:30 | 09:00 | hằng ngày | LX632 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:30 | 09:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | LX632 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
07:45 | 09:10 | hằng ngày | AF1415 | Air France | 1h 25m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
09:30 | 10:42 | Thứ ba | Sylt Air | 1h 12m | Sân bay Zürich — Le Bourget | Chọn ngày | |
10:45 | 11:57 | thứ sáu | Smartwings | 1h 12m | Sân bay Zürich — Le Bourget | Chọn ngày | |
10:55 | 12:04 | Thứ Tư | Smartwings | 1h 9m | Sân bay Zürich — Le Bourget | Chọn ngày | |
11:00 | 12:10 | thứ sáu | Air France | 1h 10m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
11:10 | 12:35 | hằng ngày | AF1115 | Air France | 1h 25m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:35 | 13:55 | hằng ngày | LX638 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:35 | 13:55 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | LX638 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:55 | 14:15 | hằng ngày | LX638 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
12:55 | 14:15 | hằng ngày | LX638 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
13:00 | 14:10 | Thứ Tư | Sylt Air | 1h 10m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
13:30 | 14:42 | thứ bảy | Air X Charter | 1h 12m | Sân bay Zürich — Le Bourget | Chọn ngày | |
13:40 | 15:02 | Thứ ba | Air X Charter | 1h 22m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
14:00 | 15:08 | thứ sáu | Air Class | 1h 8m | Sân bay Zürich — Le Bourget | Chọn ngày | |
14:35 | 15:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AF1615 | Air France | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
15:50 | 17:10 | hằng ngày | AF1615 | Air France | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
16:40 | 17:39 | thứ hai | AF1615 | Air France | 58m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:25 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX644 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:25 | 18:40 | thứ hai | LX644 | Air Baltic | 1h 15m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:25 | 18:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX644 | Helvetic Airways | 1h 15m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:35 | 18:50 | thứ bảy, chủ nhật | LX644 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:35 | 18:50 | thứ bảy, chủ nhật | LX644 | Air Baltic | 1h 15m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:35 | 18:45 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 10m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:35 | 18:50 | thứ bảy | LX644 | Helvetic Airways | 1h 15m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:55 | 19:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX644 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:55 | 19:15 | Thứ ba | LX644 | Edelweiss Air | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:55 | 19:15 | Thứ ba, thứ bảy | LX644 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:55 | 19:15 | thứ sáu | LX644 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | Thứ Tư | LX644 | Swiss | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | Thứ Tư | LX644 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:00 | 19:25 | thứ hai | LX644 | Swiss | 1h 25m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:00 | 19:20 | Thứ Tư | LX644 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:45 | 19:57 | Thứ Tư | Air France | 1h 12m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
18:55 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AF1815 | Air France | 1h 20m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:55 | 20:05 | thứ hai | AF382 | Air France | 1h 10m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:55 | 20:11 | thứ hai | Air France | 1h 16m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
21:40 | 22:55 | hằng ngày | LX646 | Swiss | 1h 15m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:40 | 22:55 | hằng ngày | LX646 | Air Baltic | 1h 15m | Sân bay Zürich — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |