Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Hamburg
152 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Hamburg )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 08:40 | hằng ngày | LX1050 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
07:10 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | LX1050 | Helvetic Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
07:10 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX1050 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
07:10 | 08:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | LX1050 | Edelweiss Air | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
07:15 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | LX1050 | Helvetic Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
07:15 | 08:45 | hằng ngày | LX1050 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
07:15 | 08:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | LX1050 | Edelweiss Air | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
07:15 | 08:45 | thứ sáu, chủ nhật | LX1050 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:10 | 09:40 | thứ bảy | EW7761 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | hằng ngày | LX1052 | Helvetic Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | LX1052 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:30 | 10:00 | thứ hai, Thứ ba | LX1052 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:35 | 10:05 | thứ sáu | LX1052 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:35 | 10:05 | thứ sáu | LX1052 | Edelweiss Air | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:45 | 10:15 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | LX1052 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:45 | 10:15 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | LX1052 | Helvetic Airways | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
08:45 | 10:15 | thứ hai | LX1052 | Edelweiss Air | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
09:05 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW7761 | Eurowings | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
09:10 | 10:35 | thứ bảy | EW7761 | Eurowings | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
09:45 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW7761 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
10:00 | 11:31 | thứ hai | Tailwind Airlines | 1h 31m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày | |
12:30 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1056 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
12:30 | 14:00 | chủ nhật | LX1056 | Edelweiss Air | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
12:30 | 14:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | LX1056 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
12:35 | 14:05 | hằng ngày | LX1056 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
12:35 | 14:05 | thứ sáu | LX1056 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
12:35 | 14:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX1056 | Edelweiss Air | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
13:40 | 15:18 | thứ sáu | Sylt Air | 1h 38m | Sân bay Zürich — Lubeck Blankensee | Chọn ngày | |
14:05 | 15:35 | thứ hai | EW7763 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
15:00 | 16:31 | thứ hai | Condor | 1h 31m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày | |
15:25 | 16:55 | thứ năm | EW7763 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
15:35 | 17:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW7763 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
15:45 | 17:15 | chủ nhật | EW7763 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
15:55 | 17:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | EW7763 | Eurowings | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
16:05 | 17:30 | Thứ ba | EW7763 | Eurowings | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
16:30 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LX1058 | Swiss | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
16:30 | 17:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | LX1058 | Helvetic Airways | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
16:45 | 18:10 | chủ nhật | LX1058 | Swiss | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | hằng ngày | LX1058 | Swiss | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | Thứ ba | LX1058 | Helvetic Airways | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | thứ năm, thứ sáu | LX1058 | Edelweiss Air | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
17:00 | 18:25 | chủ nhật | LX1058 | Air Baltic | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
17:45 | 19:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1054 | Swiss | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
20:10 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | EW7765 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
20:20 | 21:50 | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | EW7765 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
20:45 | 22:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | EW7765 | Eurowings | 1h 25m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |
22:00 | 23:32 | chủ nhật | Tailwind Airlines | 1h 32m | Sân bay Zürich — Hamburg | Chọn ngày |