Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Frankfurt am Main
107 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Frankfurt am Main )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:05 | hằng ngày | LX1068 | Swiss | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
07:00 | 08:05 | thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1068 | Air Baltic | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
07:00 | 08:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX1068 | Helvetic Airways | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:15 | 09:15 | hằng ngày | LH1183 | Lufthansa | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:30 | 10:30 | hằng ngày | LH1185 | Lufthansa | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
10:50 | 11:49 | thứ hai | Condor | 59m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày | |
11:20 | 12:20 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LH1187 | Lufthansa | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:10 | 13:15 | thứ sáu, chủ nhật | LX1072 | Swiss | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:10 | 13:15 | thứ sáu, chủ nhật | LX1072 | Helvetic Airways | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:15 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | LX1072 | Swiss | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:15 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | LX1072 | Helvetic Airways | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:15 | 13:23 | thứ bảy | Helvetic Airways | 1h 8m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày | |
12:35 | 13:40 | Thứ Tư | LX1072 | Swiss | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:35 | 13:40 | Thứ Tư | LX1072 | Helvetic Airways | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:50 | 13:55 | hằng ngày | LX1072 | Swiss | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:50 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1072 | Helvetic Airways | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
12:50 | 13:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | LX1072 | Air Baltic | 1h 5m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
14:40 | 15:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | LH1191 | Lufthansa | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
18:05 | 19:05 | hằng ngày | LH1197 | Lufthansa | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
19:10 | 20:10 | hằng ngày | LX1076 | Swiss | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
19:10 | 20:10 | thứ hai, thứ sáu | LX1076 | Edelweiss Air | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
19:10 | 20:10 | thứ bảy | LX1076 | Air Baltic | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
19:55 | 20:55 | hằng ngày | LH1199 | Lufthansa | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |
20:00 | 21:00 | hằng ngày | LH1199 | Lufthansa | 1h 0m | Sân bay Zürich — Frankfurt International | Chọn ngày |