Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Zürich đến Adalia
39 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Zürich và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:45 | 09:55 | thứ bảy | WK176 | Edelweiss Air | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
06:25 | 10:35 | thứ sáu | WK176 | Edelweiss Air | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
06:30 | 10:45 | chủ nhật | WK176 | Edelweiss Air | 3h 15m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
06:40 | 10:45 | chủ nhật | WK176 | Edelweiss Air | 3h 5m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
06:40 | 10:45 | chủ nhật | WK176 | Swiss | 3h 5m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
09:20 | 13:30 | thứ hai | WK176 | Swiss | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
09:20 | 13:30 | thứ hai | WK176 | Edelweiss Air | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
09:40 | 13:55 | hằng ngày | XQ125 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 15m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
09:45 | 13:55 | Thứ Tư | XQ125 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
10:45 | 15:05 | thứ hai | PC5028 | Pegasus | 3h 20m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
10:55 | 15:15 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | PC5028 | Pegasus | 3h 20m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
10:55 | 15:05 | thứ hai | 2S586 | Southwind Airlines | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
11:00 | 15:11 | Thứ Tư | Pegasus | 3h 11m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày | |
11:00 | 15:03 | Thứ Tư | Pegasus | 3h 3m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày | |
11:00 | 15:20 | Thứ Tư | PC5028 | Pegasus | 3h 20m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
11:15 | 15:25 | thứ năm | 2S586 | Southwind Airlines | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
11:40 | 15:50 | thứ sáu | TK5617 | Turkish Airlines | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
11:50 | 17:00 | thứ hai | WK176 | Edelweiss Air | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
13:00 | 17:04 | Thứ ba | Air Class | 3h 4m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày | |
15:15 | 19:25 | Thứ Tư | WK176 | Edelweiss Air | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
15:20 | 20:25 | thứ sáu | WK176 | Edelweiss Air | 3h 5m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
18:00 | 22:15 | thứ bảy | XC6222 | Corendon Airlines | 3h 15m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
18:50 | 23:05 | thứ bảy | XC6222 | Corendon Airlines | 3h 15m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
19:00 | 23:15 | Thứ Tư | XC3222 | Corendon Airlines | 3h 15m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
19:15 | 00:30 | thứ sáu | XQ125 | SunExpress (Istanbul Livery) | 3h 15m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
20:30 | 00:40 | thứ hai, chủ nhật | TK5617 | Turkish Airlines | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
20:35 | 00:45 | thứ bảy, chủ nhật | TK5617 | Turkish Airlines | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |
21:30 | 02:40 | thứ hai | TK5617 | Turkish Airlines | 3h 10m | Sân bay Zürich — Antalya | Chọn ngày |