Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Queenstown đến Auckland
99 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Queenstown và Auckland )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 08:50 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NZ638 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
07:20 | 09:10 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NZ638 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
09:25 | 11:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NZ614 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
10:05 | 11:55 | thứ sáu | NZ612 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
10:35 | 12:25 | hằng ngày | NZ612 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
10:45 | 12:35 | hằng ngày | JQ292 | Jetstar | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
11:20 | 13:10 | thứ bảy | NZ1220 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
12:10 | 14:00 | hằng ngày | NZ616 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
13:00 | 14:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | JQ296 | Jetstar | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
13:05 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư | NZ620 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
13:25 | 15:15 | thứ bảy | NZ620 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
14:15 | 16:05 | hằng ngày | NZ630 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
14:20 | 16:10 | Thứ ba | NZ630 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
15:00 | 16:50 | hằng ngày | NZ610 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
15:05 | 16:55 | hằng ngày | NZ610 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
16:50 | 18:40 | hằng ngày | JQ298 | Jetstar | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
16:55 | 18:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JQ298 | Jetstar | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
17:00 | 18:50 | thứ bảy | JQ7993 | Jetstar | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
17:20 | 19:10 | hằng ngày | NZ626 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
18:20 | 20:15 | Thứ ba, thứ bảy | NZ1252 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 55m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
19:45 | 21:45 | thứ sáu | NZ6202 | Air New Zealand (Black Livery) | 2h 0m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |
20:25 | 22:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NZ628 | Air New Zealand (Black Livery) | 1h 50m | Sân bay Queenstown — Auckland International | Chọn ngày |