Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Newman đến Perth
59 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Newman và Perth )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:55 | 09:40 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | QF1801 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
08:00 | 09:45 | Thứ Tư | QF1087 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
08:40 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | QF1803 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
08:45 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | VA1878 | Virgin Australia | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
09:05 | 10:37 | Thứ Tư | NWK2971 | Network Aviation | 1h 32m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
09:15 | 11:48 | thứ bảy | FD623 | Thai AirAsia | 2h 33m | Newman — Jandakot | Chọn ngày |
09:25 | 11:15 | Thứ ba | VA1880 | Virgin Australia | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
09:25 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | QF1805 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
09:25 | 11:10 | Thứ ba | VA1880 | Virgin Australia | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
09:25 | 13:10 | thứ năm | QF1805 | Qantas | 3h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
09:30 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | QF1805 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
09:35 | 11:20 | thứ bảy | QF1805 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
10:10 | 11:55 | Thứ ba | QF1807 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
10:15 | 12:05 | thứ sáu | QQ6091 | Alliance Airlines | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
10:20 | 12:05 | Thứ ba | QF1089 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
11:00 | 12:45 | Thứ Tư | VA9482 | Virgin Australia | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
11:00 | 12:45 | Thứ Tư | QF1809 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
11:20 | 13:05 | Thứ Tư | QF1809 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
13:55 | 15:45 | chủ nhật | QQ6091 | Alliance Airlines | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
14:55 | 16:45 | chủ nhật | QQ6093 | Alliance Airlines | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
15:15 | 17:05 | thứ hai | QQ6093 | Alliance Airlines | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
15:55 | 17:40 | chủ nhật | QF1815 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
15:55 | 17:45 | Thứ ba | VA1890 | Virgin Australia | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
17:00 | 18:45 | Thứ ba | VA1892 | Virgin Australia | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
17:00 | 19:26 | thứ bảy | FD613 | Thai AirAsia | 2h 26m | Newman — Jandakot | Chọn ngày |
17:00 | 18:50 | Thứ ba | VA1892 | Virgin Australia | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
17:05 | 18:50 | thứ hai, thứ sáu | QF1815 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
17:10 | 18:55 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QF1815 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
17:25 | 19:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA1892 | Virgin Australia | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
17:25 | 19:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | VA1892 | Virgin Australia | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
17:45 | 19:30 | thứ năm | QF1811 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
18:00 | 19:45 | Thứ ba | QF2969 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
18:25 | 20:10 | thứ hai | VA1894 | Virgin Australia | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
18:25 | 20:15 | thứ hai | VA1894 | Virgin Australia | 1h 50m | Newman — Perth International | Chọn ngày |
18:55 | 20:40 | Thứ ba, Thứ Tư | QF1819 | Qantas | 1h 45m | Newman — Perth International | Chọn ngày |