Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Montréal đến Ottawa
90 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Montréal và Ottawa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:00 | 07:30 | thứ sáu | AC7083 | Air Canada Express | 30m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
07:00 | 07:54 | thứ sáu | AC451 | Air Canada Express | 54m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
07:25 | 07:47 | thứ bảy | W89001 | Cargojet Airways | 22m | Montreal Mirabel International — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
07:55 | 08:42 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AC8001 | Air Canada Express | 47m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
08:15 | 08:59 | thứ năm | QK7121 | Jazz Aviation | 44m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
08:15 | 09:02 | hằng ngày | AC8001 | Air Canada Express | 47m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
08:40 | 09:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AC8003 | Air Canada Express | 45m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
08:45 | 09:38 | thứ năm, thứ bảy | AC8017 | Air Canada Express | 53m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
09:30 | 10:00 | thứ năm | AC7083 | Air Canada Express | 30m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
13:10 | 13:57 | hằng ngày | AC8005 | Air Canada Express | 47m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
15:00 | 15:52 | chủ nhật | AC479 | Air Canada Express | 52m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
15:45 | 16:32 | hằng ngày | AC8007 | Air Canada Express | 47m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
16:55 | 17:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | AC8009 | Air Canada Express | 45m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
17:05 | 17:58 | hằng ngày | AC8009 | Air Canada Express | 53m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
17:05 | 17:54 | hằng ngày | AC8009 | Air Canada Express | 49m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
17:30 | 18:15 | hằng ngày | AC8009 | Air Canada Express | 45m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
17:45 | 18:36 | chủ nhật | QK7115 | Air Canada Express | 51m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
18:10 | 18:57 | hằng ngày | AC8015 | Air Canada Express | 47m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
18:15 | 19:02 | Thứ ba, thứ bảy | AC8015 | Air Canada Express | 47m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
20:45 | 21:32 | hằng ngày | AC8015 | Air Canada Express | 47m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
21:20 | 22:07 | thứ hai, Thứ Tư | AC8017 | Air Canada Express | 47m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
21:20 | 22:06 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AC2277 | Air Canada Express | 46m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |
21:40 | 22:08 | Thứ Tư | TS30 | Air Transat | 28m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Ottawa McDonald Cartier Int'l | Chọn ngày |