Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Montréal đến Paris
76 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Montréal và Paris )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:30 | 22:02 | Thứ ba | Air France | 7h 32m | Montreal Mirabel International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
08:30 | 21:40 | thứ năm | Air France | 7h 10m | Montreal Mirabel International — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
12:10 | 01:05 | thứ bảy | AF4083 | Air France | 6h 55m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:00 | 05:36 | chủ nhật | Air France | 6h 36m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày | |
17:00 | 05:45 | hằng ngày | AF345 | Air France | 6h 45m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
17:00 | 05:35 | thứ năm | Luxwing | 6h 35m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Le Bourget | Chọn ngày | |
17:55 | 07:05 | chủ nhật | AC874 | Air Canada Express | 7h 10m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:05 | 07:05 | hằng ngày | AC874 | Air Canada Express | 7h 0m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:10 | 07:20 | hằng ngày | AC874 | Air Canada Express | 7h 10m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
18:55 | 07:55 | Thứ ba | AF347 | Air France | 7h 0m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:00 | 07:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | AF347 | Air France | 6h 55m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:00 | 08:00 | hằng ngày | AF347 | Air France | 7h 0m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:05 | 08:05 | hằng ngày | AF347 | Air France | 7h 0m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
19:10 | 07:20 | hằng ngày | AC874 | Air Canada Express | 7h 10m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:05 | 08:05 | hằng ngày | AF347 | Air France | 7h 0m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:05 | 09:05 | thứ bảy | AF341 | Air France | 7h 0m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:25 | 09:35 | hằng ngày | AC870 | Air Canada Express | 7h 10m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
20:40 | 09:35 | thứ bảy | AC870 | Air Canada Express | 6h 55m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
21:20 | 10:20 | thứ hai, chủ nhật | AC870 | Air Canada Express | 7h 0m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |
22:25 | 10:20 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AC870 | Air Canada Express | 6h 55m | Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal — Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle | Chọn ngày |