Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Jaunde đến Douala
63 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Jaunde và Douala )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:10 | 00:55 | Thứ ba, thứ sáu | TK669 | Turkish Airlines | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
00:20 | 01:05 | Thứ ba, thứ sáu | TK669 | Turkish Airlines | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
00:25 | 01:15 | chủ nhật | TK669 | Turkish Airlines | 50m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
00:50 | 01:35 | Thứ Tư, thứ sáu | HF802 | Air Cote d'Ivoire | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
00:55 | 01:50 | Thứ ba, chủ nhật | TK669 | Turkish Airlines | 55m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
01:10 | 02:00 | thứ sáu | TK669 | Turkish Airlines | 50m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
04:50 | 05:30 | thứ hai, thứ năm | AT509 | Royal Air Maroc | 40m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
04:55 | 05:35 | thứ hai, thứ năm | AT509 | Royal Air Maroc | 40m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
07:30 | 08:15 | hằng ngày | QC203 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
08:30 | 09:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | QC203 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
12:25 | 13:10 | thứ hai | QC303 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
12:30 | 13:15 | Thứ Tư | QC273 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
12:40 | 13:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | QC305 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
13:05 | 13:50 | Thứ Tư, thứ bảy | QC233 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
13:35 | 14:20 | Thứ ba, thứ bảy | QC213 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
13:55 | 14:40 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | QC233 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
16:00 | 16:45 | Thứ ba, thứ bảy | QC213 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
16:30 | 17:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | QC343 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
16:35 | 17:20 | Thứ ba | QC233 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
16:45 | 17:30 | thứ sáu, chủ nhật | QC1223 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
17:05 | 17:50 | thứ sáu | QC273 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
17:15 | 18:00 | Thứ Tư, chủ nhật | QC313 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
17:25 | 18:10 | Thứ ba | QC1213 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
17:40 | 18:25 | chủ nhật | QC273 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
19:10 | 19:55 | thứ hai | QC313 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
19:30 | 20:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | QC207 | Camair-Co | 45m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
20:00 | 20:50 | Thứ Tư | J7248 | Afrijet | 50m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |
23:01 | 23:26 | Thứ ba | QC206 | Camair-Co | 25m | Yaounde Nsimalen International — Sân bay quốc tế Douala | Chọn ngày |