Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hạ Môn đến Thạch Gia Trang
80 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hạ Môn và Thạch Gia Trang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:35 | 09:20 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | NS3264 | Hebei Airlines | 2h 45m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
06:35 | 10:30 | thứ năm | NS3264 | Hebei Airlines | 3h 55m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
07:35 | 10:15 | hằng ngày | NS3264 | Hebei Airlines | 2h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
07:35 | 10:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3283 | Hebei Airlines | 2h 45m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
07:45 | 10:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | NS3264 | Hebei Airlines | 2h 45m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
07:45 | 10:25 | hằng ngày | NS3264 | Hebei Airlines | 2h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
10:50 | 13:55 | hằng ngày | 9C8976 | Spring Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
10:50 | 13:40 | hằng ngày | 9C8976 | Spring Airlines | 2h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:00 | 14:30 | hằng ngày | NS3289 | Hebei Airlines | 2h 30m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | NS3248 | Hebei Airlines | 2h 40m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:15 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | NS3283 | Hebei Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
12:20 | 15:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | NS3261 | Hebei Airlines | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
14:55 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | NS3264 | Hebei Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
17:20 | 19:55 | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | NS3266 | Hebei Airlines | 2h 35m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
19:45 | 22:45 | hằng ngày | NS3266 | Hebei Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
20:00 | 22:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6714 | Spring Airlines | 2h 50m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |
20:20 | 23:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | JD5262 | Capital Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Shijiazhuang Zhengding International | Chọn ngày |