Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hạ Môn đến Côn Minh
162 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hạ Môn và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 10:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | SC2239 | Shandong Airlines | 3h 10m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:15 | 09:50 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | SC2239 | Shandong Airlines | 2h 35m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:30 | 10:40 | hằng ngày | MF8405 | Xiamen Air | 3h 10m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:00 | 10:40 | hằng ngày | MF8415 | Xiamen Air | 2h 40m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
08:00 | 10:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MF8415 | Xiamen Air | 2h 45m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:35 | 12:45 | hằng ngày | MU5221 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:40 | 12:35 | hằng ngày | MU5221 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
09:40 | 12:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5221 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:25 | 13:20 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 3U8250 | Sichuan Airlines | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:40 | 14:00 | hằng ngày | 3U8250 | Sichuan Airlines | 3h 20m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:45 | 14:40 | hằng ngày | MF8415 | Xiamen Air | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:45 | 14:25 | Thứ ba, Thứ Tư | MF8415 | Xiamen Air | 2h 40m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:05 | 15:00 | chủ nhật | MU5882 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:05 | 14:55 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | MU5882 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:20 | 16:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8212 | Kunming Airlines | 2h 45m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:55 | 16:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8214 | Kunming Airlines | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:55 | 17:00 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8214 | Kunming Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:00 | 17:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8214 | Kunming Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:05 | 17:05 | Thứ Tư | KY8214 | Kunming Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:05 | 16:55 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | MU5784 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:15 | 17:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU5860 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:20 | 17:05 | thứ hai, Thứ Tư | MU5784 | China Eastern Airlines | 2h 45m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:25 | 17:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KY8214 | Kunming Airlines | 2h 40m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
14:35 | 17:40 | thứ hai | MU9732 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
15:50 | 18:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8415 | Xiamen Air | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:25 | 19:15 | hằng ngày | MF8425 | Xiamen Air | 2h 50m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
17:15 | 20:15 | thứ hai | SC2241 | Shandong Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:15 | 21:15 | thứ hai, Thứ Tư | SC2241 | Shandong Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:55 | 22:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | KY8214 | Kunming Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:55 | 22:05 | thứ sáu | KY8214 | Kunming Airlines | 3h 10m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:55 | 22:00 | Thứ Tư | KY8214 | Shenzhen Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:00 | 22:55 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5782 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:00 | 22:50 | Thứ Tư | MU5782 | China Eastern Airlines | 2h 50m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:00 | 23:00 | Thứ ba, chủ nhật | MU5782 | China Eastern Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:30 | 23:30 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KY8216 | Kunming Airlines | 3h 0m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
20:30 | 23:10 | hằng ngày | KY8216 | Kunming Airlines | 2h 40m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:05 | 00:15 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 8L9566 | Lucky Air | 3h 10m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:05 | 23:55 | Thứ ba | 8L9566 | Lucky Air | 2h 50m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:10 | 00:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5782 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:10 | 23:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU5782 | China Eastern Airlines | 2h 40m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:20 | 00:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | SC2239 | Shandong Airlines | 3h 5m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:20 | 00:15 | Thứ ba, thứ bảy | 8L9566 | Lucky Air | 2h 55m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:55 | 01:15 | thứ bảy | SC2239 | Shandong Airlines | 3h 20m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
21:55 | 01:05 | Thứ Tư | SC2239 | Shandong Airlines | 3h 10m | Xiamen Gaoqi International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |