Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Hạ Môn đến Trường Sa
123 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Hạ Môn và Trường Sa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40 | 08:20 | hằng ngày | SC2225 | Shandong Airlines | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
06:45 | 08:45 | hằng ngày | MF8275 | Xiamen Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
06:55 | 08:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MF8225 | Xiamen Air | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:20 | 08:55 | hằng ngày | SC2225 | Shandong Airlines | 1h 35m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
07:25 | 09:10 | hằng ngày | HU7866 | Hainan Airlines | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
08:10 | 09:55 | hằng ngày | HU7866 | Hainan Airlines | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
09:25 | 11:05 | hằng ngày | BK2766 | Okay Airways | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
09:40 | 11:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8607 | Xiamen Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
09:55 | 11:30 | hằng ngày | BK2766 | Okay Airways | 1h 35m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
12:25 | 13:55 | hằng ngày | OQ2030 | Chongqing Airlines | 1h 30m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
14:20 | 16:10 | hằng ngày | MF8961 | Xiamen Air | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
15:15 | 17:05 | Thứ ba, thứ năm | GS7420 | Tianjin Airlines | 1h 50m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
15:50 | 17:35 | hằng ngày | MF8333 | Xiamen Air | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
16:05 | 17:45 | hằng ngày | MF8837 | Xiamen Air | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:55 | 23:40 | hằng ngày | BK2714 | Okay Airways | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
21:55 | 00:10 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MF8837 | Xiamen Air | 2h 15m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:10 | 00:05 | hằng ngày | MF8333 | Xiamen Air | 1h 55m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:10 | 00:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MF8837 | Xiamen Air | 2h 0m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:10 | 00:45 | Thứ ba | MF8837 | Xiamen Air | 2h 35m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:20 | 23:55 | hằng ngày | BK2714 | Okay Airways | 1h 35m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:25 | 00:05 | thứ hai | MF8333 | Xiamen Air | 1h 40m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:25 | 00:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MF8837 | Xiamen Air | 1h 45m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |
22:35 | 00:10 | thứ hai | MF8333 | Xiamen Air | 1h 35m | Xiamen Gaoqi International — Changsha Huanghua International | Chọn ngày |