Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vũ Hán đến Trạm Giang
85 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vũ Hán và Trạm Giang )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:30 | 09:35 | hằng ngày | CA8253 | Air China | 2h 5m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
07:45 | 10:05 | Thứ Tư, thứ năm | CA8253 | Air China | 2h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
07:45 | 10:00 | hằng ngày | CA8253 | Air China | 2h 15m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
07:45 | 10:10 | hằng ngày | CA8253 | Air China | 2h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
08:00 | 10:25 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA8253 | Air China | 2h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
08:05 | 10:25 | Thứ Tư, thứ bảy | CA8253 | Air China | 2h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
08:50 | 11:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA8253 | Air China | 2h 30m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
09:05 | 11:30 | hằng ngày | CA8253 | Air China | 2h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
10:00 | 12:30 | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | CA8253 | Air China | 2h 30m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
12:55 | 15:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | UQ2571 | Urumqi Air | 2h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
13:00 | 15:05 | Thứ ba, thứ năm | CA8253 | Air China | 2h 5m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
13:05 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA8253 | Air China | 2h 10m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
13:05 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | UQ2571 | Urumqi Air | 2h 10m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
16:10 | 18:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2589 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
16:10 | 18:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2589 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
16:30 | 19:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2493 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
18:10 | 20:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | MU2493 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
18:10 | 20:30 | chủ nhật | MU2493 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | Thứ ba, thứ năm | MU2589 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
19:05 | 21:10 | thứ bảy | MU2589 | China Eastern Airlines | 2h 5m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
19:55 | 22:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | MU2589 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |
22:05 | 00:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | UQ3580 | Urumqi Air | 2h 20m | Wuhan Tianhe International — Sân bay Trạm Giang | Chọn ngày |