Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vũ Hán đến Thượng Hải
155 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vũ Hán và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:15 | 05:05 | hằng ngày | Y87914 | Suparna Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
05:00 | 06:35 | hằng ngày | Y87918 | Suparna Airlines | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:25 | 08:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2503 | China Eastern Airlines | 1h 30m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:25 | 09:00 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | MU2503 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:10 | 10:00 | hằng ngày | CZ3823 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:30 | 09:55 | hằng ngày | MU2501 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:30 | 11:55 | hằng ngày | MU2507 | China Eastern Airlines | 1h 25m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:30 | 14:10 | hằng ngày | MU2505 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:30 | 14:50 | hằng ngày | MU2521 | China Eastern Airlines | 1h 20m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
13:30 | 15:05 | hằng ngày | MU2521 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 15:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | CZ3579 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:05 | 15:45 | thứ sáu | CZ3579 | China Southern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:10 | 15:45 | hằng ngày | CZ3579 | China Southern Airlines | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:15 | 16:00 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | CZ3579 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:15 | 16:05 | Thứ Tư | CZ3579 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:30 | 16:20 | hằng ngày | MU2511 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:30 | 16:05 | hằng ngày | MU2533 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:30 | 16:10 | hằng ngày | MU2533 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | CZ3579 | China Southern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:25 | 17:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CZ6171 | China Southern Airlines | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:40 | 16:53 | thứ năm | CZ6171 | China Southern Airlines | 1h 13m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:05 | 19:00 | Thứ ba | MU2491 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 18:10 | hằng ngày | MU2509 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
18:20 | 19:50 | hằng ngày | CZ3543 | China Southern Airlines | 1h 30m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:30 | 20:10 | hằng ngày | MU2513 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:30 | 21:10 | Thứ Tư | MU2523 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:30 | 22:05 | hằng ngày | MU2470 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
20:30 | 22:10 | hằng ngày | MU2470 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
21:40 | 23:10 | hằng ngày | FM9364 | Shanghai Airlines | 1h 30m | Wuhan Tianhe International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |