Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vũ Hán đến Enshi
53 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vũ Hán và Enshi )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:55 | 10:05 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MU2603 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
09:00 | 10:05 | thứ hai | MU2603 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | hằng ngày | MU2625 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
11:05 | 12:15 | hằng ngày | MU2625 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
11:40 | 12:55 | hằng ngày | MU2625 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
12:05 | 13:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | G52854 | China Express Airlines | 1h 5m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
14:10 | 15:20 | hằng ngày | MU2453 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
16:00 | 17:10 | thứ bảy | MU2469 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
16:15 | 17:25 | hằng ngày | MU2469 | China Eastern Airlines | 1h 10m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |
21:25 | 22:25 | hằng ngày | CZ6589 | China Southern Airlines | 1h 0m | Wuhan Tianhe International — Enshi Xujiaping | Chọn ngày |