Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vũ Hán đến Quảng Châu
181 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vũ Hán và Quảng Châu )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:00 | 07:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1170 | 9 Air | 2h 5m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
05:00 | 06:50 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1168 | 9 Air | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:10 | 08:55 | chủ nhật | CZ5396 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:15 | 08:50 | hằng ngày | MU9966 | China Eastern Airlines | 1h 35m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:15 | 08:55 | hằng ngày | MU9966 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:20 | 09:00 | hằng ngày | CZ5627 | China Southern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:30 | 09:20 | hằng ngày | MU9966 | China Eastern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
07:40 | 09:20 | hằng ngày | MU2542 | China Eastern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:00 | 10:00 | Thứ Tư, thứ bảy | CZ660 | China Southern Airlines | 2h 0m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 10:20 | hằng ngày | CZ3368 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
08:30 | 10:15 | hằng ngày | CZ3368 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
09:30 | 11:10 | hằng ngày | CZ8725 | China Southern Airlines | 1h 40m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:20 | thứ sáu, chủ nhật | CZ8671 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
10:30 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CZ6590 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 13:50 | hằng ngày | CZ8725 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
12:00 | 13:45 | hằng ngày | CZ5769 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 15:45 | hằng ngày | CA8231 | Air China | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
14:00 | 15:45 | hằng ngày | CZ3345 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:30 | 17:15 | hằng ngày | CZ8727 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
15:45 | 17:30 | hằng ngày | MU6734 | China Eastern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
16:30 | 18:15 | hằng ngày | CZ3706 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
17:30 | 19:20 | hằng ngày | CZ3347 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:00 | 20:50 | hằng ngày | CZ8729 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:30 | 21:15 | thứ hai, chủ nhật | CZ5396 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:35 | 21:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA8249 | Air China | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
19:50 | 21:40 | hằng ngày | O36984 | SF Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:00 | 21:50 | thứ năm, thứ sáu | CZ5737 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
20:30 | 22:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CZ8671 | China Southern Airlines | 1h 45m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 23:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1170 | 9 Air | 2h 5m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:00 | 22:50 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | AQ1168 | 9 Air | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
21:50 | 23:40 | thứ hai, thứ bảy | CZ660 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:20 | 00:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | AQ1170 | 9 Air | 2h 5m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 00:35 | hằng ngày | CZ8723 | China Southern Airlines | 2h 5m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
22:30 | 00:30 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ8723 | China Southern Airlines | 2h 0m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |
23:10 | 01:00 | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | CZ5595 | China Southern Airlines | 1h 50m | Wuhan Tianhe International — Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | Chọn ngày |