Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ôn Châu đến Côn Minh
62 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ôn Châu và Côn Minh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 10:30 | hằng ngày | KN2381 | China United Airlines | 3h 20m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
07:35 | 10:40 | hằng ngày | KN2381 | China United Airlines | 3h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:40 | 14:05 | thứ năm, thứ bảy | MU5862 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:40 | 14:15 | Thứ ba | MU5862 | China Eastern Airlines | 3h 35m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
10:40 | 13:55 | thứ năm, thứ bảy | MU5862 | China Eastern Airlines | 3h 15m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
11:20 | 14:25 | hằng ngày | MU5880 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:00 | 15:25 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | EU1886 | Chengdu Airlines | 3h 25m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
12:20 | 15:25 | Thứ ba | MU5862 | China Eastern Airlines | 3h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
13:00 | 15:55 | hằng ngày | MU5229 | China Eastern Airlines | 2h 55m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
16:50 | 20:15 | Thứ Tư, thứ sáu | FM9551 | Shanghai Airlines | 3h 25m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:40 | 21:45 | thứ hai | 8L9898 | Lucky Air | 3h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:45 | 22:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | 8L9898 | Lucky Air | 3h 20m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:45 | 21:50 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 8L9898 | Lucky Air | 3h 5m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
18:55 | 21:40 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | KN2669 | China United Airlines | 2h 45m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:40 | 22:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | MU9662 | China Eastern Airlines | 3h 10m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
19:40 | 23:05 | thứ sáu | MU9662 | China Eastern Airlines | 3h 25m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |
22:20 | 01:30 | hằng ngày | DR6592 | Ruili Airlines | 3h 10m | Wenzhou Yongqiang International — Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | Chọn ngày |