Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Uy Hải đến Seoul
59 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Uy Hải và Seoul )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:15 | 02:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HT3809 | Tianjin Air Cargo | 45m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:00 | 04:20 | hằng ngày | GI4203 | Air Central | 1h 20m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:05 | 03:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HT3813 | Tianjin Air Cargo | 50m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
02:10 | 04:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | I99821 | Central Airlines | 1h 0m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
03:05 | 04:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | HT3815 | Tianjin Air Cargo | 50m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
10:55 | 13:00 | hằng ngày | MU2017 | China Eastern Airlines | 1h 5m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:00 | 13:15 | hằng ngày | MU2017 | China Eastern Airlines | 1h 15m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
11:50 | 14:00 | hằng ngày | 7C8502 | Jeju Air | 1h 10m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
15:10 | 17:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | KE152 | Korean Air | 1h 35m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |
15:25 | 17:40 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | KE152 | Korean Air | 1h 15m | Weihai Dashuibo — Seoul Incheon International | Chọn ngày |