Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Port Vila đến Espiritu Santo
25 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Port Vila và Espiritu Santo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 07:20 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | NF210 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
07:30 | 08:40 | Thứ Tư, thứ sáu | NF210 | Air Vanuatu | 1h 10m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
07:30 | 08:20 | thứ năm | NF210 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
09:10 | 10:00 | thứ bảy | NF210 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
09:20 | 10:10 | chủ nhật | NF210 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
09:30 | 10:40 | chủ nhật | NF1210 | Air Vanuatu | 1h 10m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
09:40 | 10:30 | chủ nhật | NF210 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
09:50 | 11:00 | Thứ ba | NF1216 | Air Vanuatu | 1h 10m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
13:20 | 14:30 | Thứ ba | NF208 | Air Vanuatu | 1h 10m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
14:00 | 14:50 | thứ hai, thứ năm | NF208 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
14:10 | 15:20 | thứ sáu, thứ bảy | NF208 | Air Vanuatu | 1h 10m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
14:10 | 15:00 | Thứ Tư | NF208 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
14:15 | 15:00 | thứ sáu | NF20 | Air Vanuatu | 45m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
14:30 | 15:20 | thứ năm | NF208 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
15:00 | 15:50 | Thứ Tư, thứ sáu | NF208 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
15:10 | 16:00 | Thứ ba | NF208 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
16:05 | 16:55 | thứ bảy | NF208 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
16:10 | 17:00 | thứ năm | NF208 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |
18:00 | 18:50 | thứ sáu | NF1208 | Air Vanuatu | 50m | Port Vila Bauerfield International — Luganville Santo-Pekoa International | Chọn ngày |