Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Zürich
152 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Zürich )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 06:55 | thứ năm | OS561 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
06:15 | 07:35 | hằng ngày | OS561 | Austrian Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:00 | 08:25 | Thứ Tư | QS4356 | AirExplore | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
07:00 | 08:25 | hằng ngày | OS561 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:00 | 09:13 | thứ bảy | WK5275 | Edelweiss Air | 1h 13m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:25 | 09:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS551 | Austrian Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
08:30 | 09:45 | Thứ ba | OS551 | Austrian Airlines | 1h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:35 | 11:00 | hằng ngày | LX1575 | Swiss | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:35 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | LX1575 | Air Baltic | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:35 | 11:00 | thứ sáu, chủ nhật | LX1575 | Edelweiss Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:35 | 10:55 | thứ bảy | LX1575 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:35 | 11:00 | Thứ ba, Thứ Tư | LX1575 | Helvetic Airways | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:35 | 10:55 | thứ bảy | LX1575 | Swiss | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:35 | 10:55 | thứ bảy | LX1575 | Edelweiss Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:45 | 11:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1575 | Swiss | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:45 | 11:10 | Thứ Tư, thứ sáu | LX1575 | Edelweiss Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
09:45 | 11:10 | Thứ ba | LX1575 | Air Baltic | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:20 | 11:30 | chủ nhật | LX147 | Swiss | 1h 10m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
10:55 | 12:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | OS555 | Austrian Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
11:30 | 12:50 | thứ sáu | LX5001 | Swiss | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:55 | 14:20 | hằng ngày | OS569 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
12:55 | 14:20 | thứ sáu | OS569 | Air Baltic | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
13:00 | 14:20 | hằng ngày | OS569 | Austrian Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:15 | 15:30 | Thứ Tư | Sylt Air | 1h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
14:30 | 15:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | LX1579 | Swiss | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | hằng ngày | LX1579 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
14:30 | 15:50 | thứ năm, thứ sáu | LX1579 | Edelweiss Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:20 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | LX1579 | Swiss | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | Thứ ba, thứ sáu | LX1579 | Swiss | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:20 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | LX1579 | Edelweiss Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:20 | thứ hai | LX1579 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:20 | thứ bảy | LX1579 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:00 | 16:25 | Thứ ba, thứ sáu | LX1579 | Edelweiss Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:20 | 16:40 | Thứ ba | LX5075 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
15:50 | 17:00 | chủ nhật | Smartwings | 1h 10m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày | |
16:40 | 18:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS553 | Austrian Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
16:50 | 18:20 | chủ nhật | KE567 | Korean Air | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:10 | 18:50 | chủ nhật | KE567 | Korean Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:15 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS553 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
17:50 | 19:15 | chủ nhật | KE567 | Korean Air | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:00 | 19:07 | thứ sáu | H5247 | VistaJet | 1h 7m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:30 | 19:50 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS565 | Austrian Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:30 | 19:55 | thứ bảy | OS565 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
18:40 | 20:00 | hằng ngày | OS565 | Austrian Airlines | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
19:55 | 21:15 | thứ bảy | LX1583 | Swiss | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:10 | 21:30 | thứ hai, chủ nhật | LX1583 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:10 | 21:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | LX1583 | Swiss | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:10 | 21:30 | thứ sáu | LX1583 | Air Baltic | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:10 | 21:30 | Thứ ba | LX1583 | Edelweiss Air | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:20 | 21:40 | hằng ngày | LX1583 | Swiss | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |
20:20 | 21:40 | Thứ ba | LX1583 | Helvetic Airways | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Zürich | Chọn ngày |