Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Marsa Alam
22 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Marsa Alam )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:15 | 11:25 | thứ năm | OS2335 | Austrian Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
07:40 | 11:20 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:39 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 59m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:38 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 58m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:32 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 52m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:18 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 38m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:24 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 44m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:28 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 48m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:26 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 46m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:36 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 56m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:37 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 57m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:30 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 50m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:34 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 54m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:33 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 53m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
07:40 | 11:31 | thứ bảy | European Air Charter | 3h 51m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày | |
08:25 | 12:25 | thứ bảy | SM2993 | Air Cairo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
08:25 | 13:25 | thứ bảy | SM2993 | Air Cairo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
12:35 | 17:45 | thứ bảy | OS2335 | Austrian Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
12:50 | 18:00 | thứ năm | OS2335 | Austrian Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
17:50 | 21:50 | Thứ Tư | SM2993 | Air Cairo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
17:50 | 22:50 | Thứ Tư | SM2993 | Air Cairo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |
19:45 | 00:45 | chủ nhật | SM2993 | Air Cairo | 4h 0m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay quốc tế Marsa Alam | Chọn ngày |