Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Prishtina
59 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Prishtina )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
06:00 | 07:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | W42883 | Wizz Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
06:00 | 07:40 | thứ hai | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
06:00 | 07:40 | thứ hai | W42883 | Wizz Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
06:05 | 07:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
06:05 | 07:45 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | W42883 | Wizz Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
06:10 | 07:55 | thứ năm | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
06:10 | 07:55 | thứ năm | W42883 | Wizz Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
09:30 | 11:15 | thứ hai | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
09:30 | 11:15 | thứ hai | W42883 | Wizz Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
09:55 | 11:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OS767 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
10:05 | 11:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS767 | Austrian Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
10:05 | 11:35 | thứ hai | OS767 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
10:35 | 12:15 | thứ hai | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
10:35 | 12:15 | thứ hai | W42883 | Wizz Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
11:00 | 12:32 | Thứ Tư | Carpatair | 1h 32m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày | |
13:10 | 14:50 | chủ nhật | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
13:10 | 14:50 | chủ nhật | W42883 | Wizz Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
14:35 | 16:20 | Thứ ba | W42883 | Wizz Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
14:35 | 16:20 | Thứ ba | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
16:20 | 18:00 | Thứ Tư | W42883 | Wizz Air Malta | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
16:20 | 18:00 | Thứ Tư | W42883 | Wizz Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
21:15 | 22:50 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS769 | Austrian Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
21:15 | 22:55 | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | OS769 | Austrian Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
22:45 | 00:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS769 | Austrian Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |
22:50 | 00:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | OS769 | Austrian Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Pristina International | Chọn ngày |