Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Oslo
22 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Oslo )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:10 | 09:30 | chủ nhật | OS335 | Austrian Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
07:40 | 09:43 | Thứ Tư | Air X Charter | 2h 3m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày | |
08:40 | 11:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | KE541 | Korean Air | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
09:20 | 11:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | KE541 | Korean Air | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
09:40 | 11:55 | chủ nhật | KE541 | Korean Air | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
09:55 | 12:10 | thứ hai, thứ sáu | DY1633 | Norwegian | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
11:55 | 14:15 | hằng ngày | OS335 | Austrian Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
12:30 | 14:45 | thứ sáu | DY1633 | Norwegian | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
13:10 | 15:25 | chủ nhật | DY1633 | Norwegian | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |
15:35 | 17:50 | Thứ Tư, chủ nhật | DY1633 | Norwegian | 2h 15m | Sân bay quốc tế Wien — Oslo Gardermoen | Chọn ngày |