Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Frankfurt am Main
153 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Frankfurt am Main )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 07:30 | hằng ngày | OS199 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
06:10 | 07:28 | thứ năm | Air X Charter | 1h 18m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày | |
07:00 | 08:30 | hằng ngày | OS201 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
07:00 | 08:25 | Thứ ba | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày | |
07:00 | 08:24 | Thứ ba | Austrian Airlines | 1h 24m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày | |
07:50 | 09:20 | hằng ngày | OS203 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:00 | 09:30 | hằng ngày | OS203 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:00 | 09:25 | thứ hai | OS203 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:05 | 09:30 | thứ năm | OS203 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:10 | 09:40 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | OZ795 | Asiana Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:15 | 09:45 | thứ năm, chủ nhật | OZ776 | Asiana Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:50 | 10:20 | hằng ngày | OS205 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
08:50 | 10:15 | thứ hai, Thứ ba | OS205 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | hằng ngày | OS205 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
09:00 | 10:30 | thứ năm, thứ sáu | OS205 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
10:30 | 12:00 | hằng ngày | OS207 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:20 | 12:50 | hằng ngày | OS209 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:20 | 12:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | OS209 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
11:30 | 12:55 | chủ nhật | Sundair | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày | |
13:20 | 14:50 | hằng ngày | OS211 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
13:55 | 15:25 | hằng ngày | OS211 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
14:00 | 15:25 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | OS211 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
14:00 | 15:30 | Thứ ba | 7L235 | Silk Way West Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Sân bay Frankfurt-Hahn | Chọn ngày |
14:55 | 16:20 | thứ sáu | OS213 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
15:00 | 16:30 | hằng ngày | OS213 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
15:00 | 16:30 | thứ năm | OS213 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
15:05 | 16:30 | thứ bảy | OS213 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
17:10 | 18:40 | hằng ngày | OS215 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
17:10 | 18:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | OS215 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
18:15 | 19:45 | hằng ngày | OS217 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
18:30 | 20:00 | hằng ngày | OS217 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
18:35 | 20:00 | chủ nhật | OS217 | Austrian Airlines | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
19:00 | 20:20 | thứ hai | Condor | 1h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày | |
19:30 | 21:00 | hằng ngày | OS219 | Austrian Airlines | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
20:20 | 21:45 | hằng ngày | LH1243 | Lufthansa | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |
20:20 | 21:50 | hằng ngày | LH1243 | Lufthansa | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Frankfurt International | Chọn ngày |