Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Düsseldorf
87 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Düsseldorf )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04:45 | 06:16 | Thứ ba | OJ730 | Nyxair | 1h 31m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
05:00 | 06:35 | thứ năm | OS151 | Austrian Airlines (Star Alliance Livery) | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
06:10 | 07:39 | thứ bảy | Smartwings | 1h 29m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày | |
07:15 | 08:50 | hằng ngày | OS151 | Austrian Airlines (Star Alliance Livery) | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
07:30 | 09:05 | hằng ngày | OS151 | Austrian Airlines (Star Alliance Livery) | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
09:20 | 10:50 | thứ bảy | EW9755 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
09:20 | 10:50 | thứ bảy | EW9755 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
09:25 | 11:00 | thứ bảy | EW9755 | Eurowings | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
09:30 | 11:00 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW9755 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
09:30 | 11:00 | Thứ Tư, thứ năm | EW9755 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
09:35 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | EW9755 | Eurowings | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
12:40 | 14:15 | hằng ngày | OS153 | Austrian Airlines (Star Alliance Livery) | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
13:00 | 14:25 | thứ sáu | Luxwing | 1h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày | |
15:20 | 16:50 | thứ hai | EW9751 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
15:20 | 16:50 | Thứ ba | EW9751 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
15:50 | 17:25 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS159 | Austrian Airlines (Star Alliance Livery) | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
15:50 | 17:25 | thứ năm | OS159 | Air Baltic | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
16:00 | 17:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS159 | Austrian Airlines (Star Alliance Livery) | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
17:35 | 19:10 | hằng ngày | OS155 | Austrian Airlines (Star Alliance Livery) | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
19:05 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | EW9757 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
19:05 | 20:35 | thứ hai, Thứ ba | EW9757 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
20:10 | 21:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | EW9753 | Eurowings | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
20:10 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | EW9753 | Eurowings | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
20:10 | 21:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | EW9753 | Air Baltic | 1h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |
20:15 | 21:50 | chủ nhật | EW9753 | Eurowings | 1h 35m | Sân bay quốc tế Wien — Duesseldorf International | Chọn ngày |