Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Budapest
63 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Budapest )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:30 | 06:17 | thứ năm | Ryanair | 47m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
08:00 | 08:48 | chủ nhật | Ryanair | 48m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
08:40 | 09:23 | thứ năm | Ryanair | 43m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
09:50 | 10:35 | thứ bảy | OS713 | Austrian Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
09:55 | 10:40 | hằng ngày | OS713 | Austrian Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
10:10 | 10:51 | thứ bảy | Ryanair | 41m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
10:20 | 11:05 | Thứ Tư | Wizz Air | 45m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
11:10 | 11:56 | thứ bảy | Ryanair | 46m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
12:05 | 12:44 | thứ bảy | Lauda Europe | 39m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
12:35 | 13:26 | Thứ Tư | Wizz Air | 51m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
13:20 | 14:07 | Thứ ba | Wizz Air | 47m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
13:40 | 14:25 | hằng ngày | OS721 | Austrian Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
14:15 | 14:57 | thứ sáu | Lauda Europe | 42m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
14:40 | 15:19 | thứ bảy | Smartwings (Prague ❤ You Livery) | 39m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
15:15 | 16:01 | thứ bảy | Ryanair | 46m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
15:20 | 16:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | OS721 | Austrian Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
16:05 | 16:49 | thứ bảy | Ryanair | 44m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
16:30 | 17:14 | Thứ Tư | Ryanair | 44m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
17:50 | 18:38 | thứ năm | Wizz Air | 48m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
18:00 | 18:51 | thứ sáu | Wizz Air | 51m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
19:20 | 20:02 | thứ sáu | Lauda Europe | 42m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
19:45 | 20:28 | thứ năm | Lauda Europe | 43m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
20:05 | 20:47 | thứ năm | Lauda Europe | 42m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
20:15 | 20:56 | Thứ ba | Lauda Europe | 41m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
20:40 | 21:20 | thứ năm | Lauda Europe | 40m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
21:00 | 21:47 | thứ bảy | Ryanair | 47m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
21:05 | 21:46 | thứ bảy | Lauda Europe | 41m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
21:10 | 21:54 | thứ sáu | Ryanair | 44m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
21:30 | 22:15 | hằng ngày | OS717 | Austrian Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
21:40 | 22:25 | hằng ngày | OS717 | Austrian Airlines | 45m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |
22:25 | 23:08 | thứ sáu | Lauda Europe | 43m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
22:40 | 23:23 | thứ hai | Ryanair | 43m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
23:00 | 23:52 | thứ năm | Wizz Air | 52m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày | |
23:20 | 00:07 | Thứ ba | Ryanair | 47m | Sân bay quốc tế Wien — Budapest Liszt Ferenc International | Chọn ngày |