Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Vienna đến Adalia
55 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Vienna và Adalia )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:55 | 13:40 | thứ hai, chủ nhật | XQ199 | Avion Express | 2h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
08:55 | 13:40 | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | XQ199 | SunExpress (Istanbul Livery) | 2h 45m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
08:55 | 13:15 | chủ nhật | SunExpress (Istanbul Livery) | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
09:15 | 12:44 | thứ bảy | 4M628 | Mavi Gök Airlines | 2h 29m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
09:55 | 13:35 | chủ nhật | XC1704 | Corendon Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
09:55 | 13:35 | thứ năm, chủ nhật | XC1104 | BH Air | 2h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
10:00 | 13:20 | thứ sáu | Corendon Airlines | 2h 20m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
10:00 | 13:21 | thứ sáu | Corendon Airlines | 2h 21m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
10:00 | 13:17 | thứ sáu | Corendon Airlines | 2h 17m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
10:00 | 13:22 | thứ sáu | Corendon Airlines | 2h 22m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
10:00 | 13:30 | thứ sáu | Corendon Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
10:00 | 13:25 | thứ sáu | Corendon Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
10:15 | 13:55 | hằng ngày | XQ199 | SunExpress (Istanbul Livery) | 2h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
10:15 | 13:37 | thứ sáu | Corendon Airlines | 2h 22m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
10:15 | 13:55 | thứ hai, thứ bảy | XQ199 | Avion Express | 2h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
10:30 | 13:48 | thứ sáu | Corendon Airlines | 2h 18m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
11:45 | 15:25 | hằng ngày | PC5048 | Pegasus | 2h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
11:45 | 15:13 | Thứ Tư | FH536 | Freebird Airlines | 2h 28m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
11:55 | 15:35 | Thứ Tư | FH536 | Freebird Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
12:50 | 16:22 | thứ năm | Corendon Airlines | 2h 32m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
14:55 | 18:35 | hằng ngày | XQ191 | SunExpress (Istanbul Livery) | 2h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
15:55 | 19:20 | thứ sáu | SunExpress (Istanbul Livery) | 2h 25m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
18:50 | 22:23 | thứ hai | Avion Express | 2h 33m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
18:55 | 22:32 | thứ hai | SunExpress (Istanbul Livery) | 2h 37m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày | |
18:55 | 22:35 | hằng ngày | XQ197 | SunExpress (Istanbul Livery) | 2h 40m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |
23:20 | 02:43 | thứ năm | Turkish Airlines | 2h 23m | Sân bay quốc tế Wien — Antalya | Chọn ngày |