Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Venice đến Vienna
86 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Venice và Vienna )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:30 | 07:45 | thứ năm | OS1472 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
07:20 | 08:25 | hằng ngày | OS528 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 5m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:20 | 09:35 | thứ bảy | FR780 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:20 | 09:35 | thứ bảy | FR780 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:30 | 09:45 | Thứ Tư | FR1483 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:30 | 09:45 | Thứ Tư | FR1483 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | thứ năm | FR50 | Ryanair | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:45 | 10:00 | thứ năm | FR50 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:50 | 10:05 | Thứ ba | FR780 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:50 | 10:05 | Thứ ba | FR780 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:55 | 10:10 | Thứ Tư | FR780 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
08:55 | 10:10 | Thứ Tư | FR780 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:40 | 10:55 | chủ nhật | FR50 | Ryanair | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
09:40 | 10:55 | chủ nhật | FR780 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
10:30 | 11:26 | chủ nhật | Lauda Europe | 56m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
10:55 | 12:00 | hằng ngày | OS522 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 5m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
11:00 | 12:10 | hằng ngày | OS522 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 10m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
12:30 | 13:20 | Thứ ba | Smartwings | 50m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
12:30 | 13:45 | thứ sáu | FR780 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
13:10 | 14:25 | thứ bảy | FR50 | Ryanair | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
13:15 | 14:15 | thứ sáu | Ryanair | 1h 0m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
14:20 | 15:35 | thứ sáu | FR50 | Ryanair | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
14:20 | 15:35 | thứ sáu | FR50 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
14:20 | 15:35 | thứ năm | FR780 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
14:35 | 15:40 | hằng ngày | OS524 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 5m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:00 | 15:45 | Thứ Tư | USC | 45m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
15:25 | 16:40 | thứ bảy | FR1483 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | Thứ ba | FR1483 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
15:40 | 16:55 | Thứ ba | FR1483 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
16:00 | 17:01 | thứ hai | Ryanair | 1h 1m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày | |
17:05 | 18:20 | Thứ Tư | FR50 | Ryanair | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:05 | 18:20 | Thứ Tư | FR50 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
17:15 | 18:30 | thứ hai | FR780 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | thứ hai | FR1483 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
19:15 | 20:25 | hằng ngày | OS530 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 10m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
19:15 | 20:20 | thứ năm, thứ bảy | OS535 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 5m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
19:20 | 20:25 | hằng ngày | OS530 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 5m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:35 | 21:50 | thứ hai | FR1483 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:40 | 21:55 | thứ sáu | FR1483 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:40 | 21:55 | thứ sáu | FR1483 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:55 | 22:10 | thứ hai | FR50 | Ryanair | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
20:55 | 22:10 | thứ hai | FR50 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Treviso/Sant'Angelo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:10 | 22:25 | chủ nhật | FR1483 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:15 | 22:25 | chủ nhật | OS530 | Austrian Airlines (Retro Livery) | 1h 10m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:35 | 22:50 | Thứ Tư | FR1483 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:45 | 23:00 | chủ nhật | FR1483 | Ryanair | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:45 | 23:00 | chủ nhật | FR1483 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
21:50 | 23:05 | thứ năm | FR1483 | Lauda Europe | 1h 15m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |
22:20 | 23:15 | thứ bảy | Lauda Europe | 55m | Venice Marco Polo — Sân bay quốc tế Wien | Chọn ngày |