Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Quito đến Miami
109 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Quito và Miami )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:24 | 06:00 | Thứ Tư | QT4036 | Avianca Cargo | 4h 35m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
00:25 | 04:15 | Thứ Tư | MP6912 | Martinair Holland | 2h 50m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
01:20 | 05:10 | thứ hai, thứ bảy | MP7762 | Martinair Holland | 2h 50m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
01:20 | 05:10 | thứ hai, thứ bảy | MP7342 | KLM | 2h 50m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
01:20 | 06:10 | thứ hai | MP7762 | Martinair Holland | 3h 50m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
02:25 | 07:25 | thứ sáu | UC1630 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
03:10 | 08:10 | Thứ Tư | UC1614 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:00 | 10:15 | hằng ngày | AA372 | American Airlines | 4h 15m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:00 | 11:19 | hằng ngày | AA372 | American Airlines | 4h 19m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:00 | 11:15 | hằng ngày | AA932 | American Airlines | 4h 15m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:00 | 11:25 | thứ hai, Thứ ba | AA932 | American Airlines | 4h 25m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
06:30 | 10:55 | thứ bảy | 5Y458 | Atlas Air | 3h 24m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:00 | 11:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | AA372 | American Airlines | 4h 15m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
07:38 | 11:08 | chủ nhật | 7L1231 | Silk Way West Airlines | 3h 30m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
08:58 | 17:00 | thứ năm | UC1618 | LATAM Cargo | 7h 1m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:11 | 14:25 | thứ bảy | LA1454 | LATAM Airlines | 4h 14m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:11 | 14:30 | hằng ngày | LA1454 | LATAM Airlines | 4h 19m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:15 | 12:23 | thứ hai | UC1400 | LATAM Cargo | 3h 8m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
09:45 | 14:45 | chủ nhật | UC1618 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:40 | 15:40 | Thứ Tư, thứ bảy | UC1820 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
10:45 | 15:50 | thứ bảy | 5Y5421 | Atlas Air | 4h 5m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:00 | 14:48 | thứ năm | NetJets | 3h 48m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày | |
11:05 | 16:05 | chủ nhật | UC1402 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
11:15 | 16:15 | thứ năm | UC1822 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:15 | 17:15 | Thứ ba | UC1818 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
12:55 | 17:55 | thứ sáu | UC1824 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:00 | 17:15 | Thứ ba | QT820 | Avianca Cargo | 3h 15m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:45 | 19:09 | Thứ ba | 5X435 | UPS | 4h 24m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
13:59 | 19:24 | thứ hai, Thứ ba | AA2162 | American Airlines | 4h 25m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:10 | 19:30 | thứ năm, thứ bảy | AC7254 | Air Canada Express | 4h 20m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
14:35 | 19:35 | Thứ Tư | UC1618 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:05 | 20:05 | Thứ Tư | UC1628 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:10 | 20:15 | Thứ Tư | 5Y5219 | Atlas Air | 4h 5m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:12 | 19:38 | thứ sáu | M38440 | LATAM Cargo Brasil | 3h 26m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:30 | 20:35 | thứ năm | 5Y8209 | Atlas Air | 4h 5m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:35 | 19:56 | Thứ ba | 5X417 | UPS | 3h 21m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:35 | 20:22 | Thứ Tư | 5X415 | UPS | 3h 47m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:35 | 21:38 | Thứ Tư | 5X415 | UPS | 5h 3m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:35 | 20:12 | Thứ Tư | 5X415 | UPS | 3h 37m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:35 | 20:18 | Thứ ba, thứ năm | 5X417 | UPS | 3h 43m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
15:35 | 20:19 | Thứ ba | 5X417 | UPS | 3h 44m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:07 | 20:42 | thứ bảy | 5X413 | UPS | 3h 35m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:09 | 20:53 | thứ bảy | 5X413 | UPS | 3h 44m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:26 | 19:41 | thứ bảy | 5X413 | UPS | 3h 15m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:26 | 19:51 | Thứ ba | 5X417 | UPS | 3h 25m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:26 | 19:42 | thứ bảy | 5X413 | UPS | 3h 16m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:42 | 21:25 | thứ bảy | QT4036 | Avianca Cargo | 3h 42m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
16:55 | 22:05 | Thứ Tư | 5Y5219 | Atlas Air | 4h 10m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:15 | 21:30 | thứ bảy | QT820 | Avianca Cargo | 3h 15m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
17:44 | 22:28 | thứ bảy | 5X435 | UPS | 3h 44m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:00 | 23:00 | thứ sáu | 5Y8842 | Atlas Air | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:25 | 22:30 | Thứ ba | 5Y36 | Atlas Air | 4h 5m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:25 | 23:30 | Thứ ba | 5Y36 | Atlas Air | 4h 5m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:28 | 22:20 | thứ bảy | M39832 | LATAM Cargo Brasil | 2h 52m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:30 | 23:30 | thứ sáu | UC1602 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
18:35 | 23:40 | thứ năm | 5Y38 | Atlas Air | 4h 5m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:15 | 23:30 | thứ sáu | QT822 | Avianca Cargo | 3h 15m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:22 | 22:40 | thứ bảy | 5Y5421 | Atlas Air | 3h 18m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:25 | 23:15 | Thứ ba | MP6912 | Martinair Holland | 2h 50m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
19:54 | 23:00 | Thứ ba | 5Y36 | Atlas Air | 3h 5m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:01 | 00:32 | Thứ ba | UC1503 | LATAM Cargo | 3h 31m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:20 | 00:10 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MP7762 | Martinair Holland | 2h 50m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:20 | 00:10 | thứ hai, thứ bảy | MP7342 | KLM | 2h 50m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
20:24 | 00:38 | chủ nhật | 5Y40 | Atlas Air | 3h 14m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:00 | 01:45 | thứ sáu, thứ bảy | TK6558 | Turkish Airlines | 3h 45m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
21:06 | 03:27 | Thứ ba | M39832 | LATAM Cargo Brasil | 5h 21m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:25 | 04:25 | thứ hai | UC1624 | LATAM Cargo | 4h 0m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:43 | 01:05 | chủ nhật | 7L1231 | Silk Way West Airlines | 1h 21m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |
23:49 | 04:23 | chủ nhật | 5X383 | UPS | 3h 34m | Quito Mariscal Sucre International — Sân bay quốc tế Miami | Chọn ngày |