Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Tottori
73 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Tottori )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 07:45 | hằng ngày | NH291 | ANA Cargo | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
07:00 | 08:15 | hằng ngày | NH291 | ANA Cargo | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
09:10 | 10:30 | hằng ngày | NH293 | ANA Cargo | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
09:10 | 10:25 | hằng ngày | NH293 | ANA Cargo | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
09:15 | 10:30 | chủ nhật | NH293 | ANA Cargo | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
13:25 | 14:45 | hằng ngày | NH295 | ANA Cargo | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
13:25 | 14:40 | hằng ngày | NH295 | ANA Cargo | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
13:30 | 14:50 | Thứ ba | NH295 | ANA Cargo | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
16:25 | 17:45 | hằng ngày | NH297 | ANA Cargo | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
16:30 | 17:45 | hằng ngày | NH297 | ANA Cargo | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
16:40 | 17:55 | thứ bảy | NH297 | ANA Cargo | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
19:15 | 20:35 | hằng ngày | NH299 | ANA Cargo | 1h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |
19:15 | 20:30 | hằng ngày | NH299 | ANA Cargo | 1h 15m | Sân bay quốc tế Tokyo — Tottori | Chọn ngày |