Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Okinawa
405 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Okinawa )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:00 | 09:00 | Thứ Tư, thứ bảy | IJ451 | Spring Japan | 3h 0m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
06:25 | 09:00 | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH461 | All Nippon Airways | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
06:25 | 08:55 | hằng ngày | NH461 | All Nippon Airways | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
06:30 | 09:05 | hằng ngày | JL901 | Japan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
06:35 | 09:15 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH993 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
06:35 | 09:20 | hằng ngày | BC511 | Skymark Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
06:35 | 09:10 | hằng ngày | NH993 | All Nippon Airways | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
06:40 | 09:30 | thứ hai, chủ nhật | 6J111 | Solaseed Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
06:45 | 09:35 | hằng ngày | 6J21 | Solaseed Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
07:30 | 10:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | JL903 | Japan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
07:30 | 10:00 | hằng ngày | JL903 | Japan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:00 | 11:05 | hằng ngày | MM503 | Peach | 3h 5m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:05 | 10:45 | hằng ngày | JL905 | Japan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:05 | 10:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JL905 | Japan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:10 | 11:15 | hằng ngày | GK337 | Jetstar Japan | 3h 5m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:15 | 11:05 | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | NH1423 | All Nippon Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:25 | 11:15 | thứ bảy | 6J111 | Solaseed Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:30 | 11:15 | hằng ngày | NH467 | All Nippon Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:30 | 11:10 | hằng ngày | NH467 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:40 | 11:25 | hằng ngày | BC513 | Skymark Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:40 | 11:25 | hằng ngày | JL907 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:45 | 11:40 | hằng ngày | JL907 | Japan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:45 | 11:45 | hằng ngày | JL907 | Japan Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
08:45 | 11:35 | hằng ngày | JL907 | Japan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
09:30 | 12:10 | hằng ngày | NH995 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
09:35 | 12:15 | hằng ngày | JL909 | Japan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
10:25 | 13:10 | hằng ngày | NH469 | All Nippon Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
10:25 | 13:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | NH469 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
10:30 | 13:15 | hằng ngày | JL913 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
10:40 | 13:35 | thứ năm | JL995 | Japan Airlines | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
11:20 | 14:00 | hằng ngày | JL987 | Japan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
11:35 | 14:20 | hằng ngày | NH471 | All Nippon Airways | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
12:00 | 14:30 | thứ hai | JL915 | Japan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
12:00 | 14:40 | hằng ngày | JL915 | Japan Airlines | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
12:10 | 15:15 | hằng ngày | MM505 | Peach | 3h 5m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
12:15 | 15:05 | thứ hai | JL995 | Japan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
12:50 | 15:35 | hằng ngày | BC517 | Skymark Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
13:00 | 16:00 | hằng ngày | BC517 | Skymark Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
13:10 | 15:50 | hằng ngày | NH473 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
13:10 | 15:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | NH473 | All Nippon Airways | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
13:40 | 16:30 | thứ bảy | JL997 | Japan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
13:50 | 16:35 | thứ năm, thứ sáu | JL917 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
14:25 | 17:30 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK335 | Jetstar Japan | 3h 5m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
14:30 | 17:35 | Thứ Tư | GK335 | Jetstar Japan | 3h 5m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
14:45 | 17:25 | hằng ngày | NH475 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
14:50 | 17:35 | hằng ngày | JL919 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
14:55 | 17:40 | hằng ngày | JL919 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:25 | 18:15 | thứ bảy | JL997 | Japan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:30 | 18:10 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH477 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:30 | 18:05 | hằng ngày | NH477 | All Nippon Airways | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:35 | 18:40 | hằng ngày | GK331 | Jetstar Japan | 3h 5m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:35 | 18:30 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 6J113 | Solaseed Air | 2h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:35 | 18:20 | hằng ngày | BC519 | Skymark Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:50 | 19:25 | hằng ngày | MM507 | Peach | 3h 35m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:50 | 19:35 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | MM507 | Peach | 3h 45m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:55 | 18:40 | hằng ngày | JL921 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:55 | 19:00 | hằng ngày | MM507 | Peach | 3h 5m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
15:55 | 18:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | JL921 | Japan Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
16:05 | 19:10 | hằng ngày | MM507 | Peach | 3h 5m | Tokyo Narita International — Okinawa Naha | Chọn ngày |
16:05 | 18:55 | thứ hai | JL997 | Japan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
16:10 | 19:00 | thứ bảy | JL997 | Japan Airlines | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
16:20 | 19:00 | hằng ngày | NH1095 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
16:55 | 19:35 | hằng ngày | NH1097 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
16:55 | 19:40 | hằng ngày | JL923 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
17:05 | 20:05 | hằng ngày | BC521 | Skymark Airlines | 3h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
17:05 | 19:50 | hằng ngày | BC521 | Skymark Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
18:05 | 20:55 | hằng ngày | 6J25 | Solaseed Air | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
18:25 | 21:00 | hằng ngày | BC523 | Skymark Airlines | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
19:20 | 22:05 | chủ nhật | JL997 | Japan Airlines | 2h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
20:00 | 22:35 | hằng ngày | NH479 | All Nippon Airways | 2h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
20:05 | 22:35 | hằng ngày | JL925 | Japan Airlines | 2h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
20:05 | 22:30 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | JL925 | Japan Airlines | 2h 25m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
20:35 | 23:25 | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH1133 | All Nippon Airways | 2h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |
20:52 | 23:32 | thứ năm | NH9061 | All Nippon Airways | 2h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Okinawa Naha | Chọn ngày |