Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Ōita
181 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Ōita )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:15 | 08:00 | hằng ngày | 6J91 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
06:15 | 08:05 | hằng ngày | 6J91 | Solaseed Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
06:25 | 08:05 | hằng ngày | 6J91 | Solaseed Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
06:30 | 08:10 | hằng ngày | 6J91 | Solaseed Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
06:30 | 08:05 | hằng ngày | 6J91 | Solaseed Air | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
07:50 | 09:30 | hằng ngày | NH791 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
08:00 | 09:40 | hằng ngày | JL661 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
08:05 | 09:45 | hằng ngày | JL661 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
08:15 | 09:50 | thứ bảy | JL661 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
08:25 | 10:20 | hằng ngày | GK601 | Jetstar Japan | 1h 55m | Tokyo Narita International — Sân bay Oita | Chọn ngày |
09:40 | 11:25 | hằng ngày | 6J93 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
09:40 | 11:30 | hằng ngày | 6J93 | Solaseed Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
09:40 | 11:20 | thứ bảy | JL663 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
09:50 | 11:35 | hằng ngày | 6J93 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
09:55 | 11:40 | hằng ngày | 6J93 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
10:00 | 11:40 | hằng ngày | JL663 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
10:05 | 11:40 | thứ bảy | JL663 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
11:20 | 13:00 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | NH793 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
11:20 | 12:55 | hằng ngày | NH793 | All Nippon Airways | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
12:10 | 13:50 | hằng ngày | JL665 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
12:10 | 13:45 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | JL665 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
13:10 | 15:05 | hằng ngày | MM363 | Peach | 1h 55m | Tokyo Narita International — Sân bay Oita | Chọn ngày |
14:20 | 16:00 | hằng ngày | JL667 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
14:40 | 16:20 | hằng ngày | 6J95 | Solaseed Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
14:45 | 16:25 | hằng ngày | JL667 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
14:45 | 16:20 | thứ bảy | JL667 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
16:50 | 18:25 | hằng ngày | JL669 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
17:35 | 19:15 | hằng ngày | 6J97 | Solaseed Air | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
19:15 | 20:55 | hằng ngày | NH799 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |
20:15 | 21:50 | hằng ngày | JL671 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Oita | Chọn ngày |