Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Kumamoto
227 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Kumamoto )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:25 | 08:10 | hằng ngày | JL623 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
06:30 | 08:30 | hằng ngày | JL623 | Japan Airlines | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
06:35 | 08:25 | hằng ngày | JL623 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
07:15 | 09:05 | hằng ngày | 6J11 | Solaseed Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
07:15 | 09:20 | hằng ngày | GK611 | Jetstar Japan | 2h 5m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
07:15 | 09:20 | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | GK611 | Jetstar | 2h 5m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
07:20 | 09:40 | hằng ngày | GK611 | Jetstar Japan | 2h 20m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
07:20 | 09:40 | Thứ Tư | GK611 | Jetstar | 2h 20m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
08:00 | 09:45 | hằng ngày | JL625 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
08:15 | 10:10 | hằng ngày | NH641 | All Nippon Airways | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
08:15 | 10:00 | hằng ngày | NH641 | All Nippon Airways | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
10:40 | 12:30 | hằng ngày | 6J13 | Solaseed Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
10:55 | 13:18 | Thứ ba | NH9041 | All Nippon Airways | 2h 23m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
10:55 | 13:00 | thứ bảy | GK613 | Jetstar Japan | 2h 5m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
11:30 | 13:20 | hằng ngày | JL629 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
11:40 | 13:30 | hằng ngày | JL629 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
12:15 | 14:10 | hằng ngày | 6J15 | Solaseed Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
12:55 | 14:45 | hằng ngày | JL631 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
13:00 | 14:50 | hằng ngày | JL631 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
13:15 | 15:20 | chủ nhật | GK613 | Jetstar Japan | 2h 5m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
13:15 | 15:20 | chủ nhật | GK613 | Jetstar | 2h 5m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
14:15 | 16:20 | thứ hai | GK613 | Jetstar Japan | 2h 5m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
14:15 | 16:20 | thứ hai | GK613 | Jetstar | 2h 5m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
14:55 | 16:40 | hằng ngày | JL633 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
14:55 | 16:50 | hằng ngày | NH645 | All Nippon Airways | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
14:55 | 16:40 | hằng ngày | NH645 | All Nippon Airways | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
14:55 | 16:45 | hằng ngày | JL633 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
15:05 | 16:50 | hằng ngày | JL633 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
15:05 | 17:00 | hằng ngày | JL633 | Japan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
15:05 | 16:55 | hằng ngày | JL633 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
16:40 | 18:35 | hằng ngày | 6J17 | Solaseed Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
16:40 | 18:25 | thứ hai | 6J17 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
17:15 | 19:25 | hằng ngày | GK615 | Jetstar Japan | 2h 10m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
17:15 | 19:25 | thứ sáu, chủ nhật | GK615 | Jetstar | 2h 10m | Tokyo Narita International — Kumamoto | Chọn ngày |
17:45 | 19:35 | hằng ngày | JL637 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
17:45 | 19:25 | thứ hai | JL637 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
17:55 | 19:45 | hằng ngày | NH647 | All Nippon Airways | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
18:55 | 20:50 | hằng ngày | JL639 | Japan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
19:00 | 20:45 | Thứ Tư, thứ năm | JL639 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
19:00 | 20:50 | hằng ngày | JL639 | Japan Airlines | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
19:00 | 21:00 | hằng ngày | 6J19 | Solaseed Air | 2h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |
19:10 | 21:00 | hằng ngày | 6J19 | Solaseed Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Kumamoto | Chọn ngày |