Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Miyazaki
183 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Miyazaki )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06:50 | 08:35 | hằng ngày | 6J51 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
07:50 | 09:35 | hằng ngày | NH603 | All Nippon Airways | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
08:05 | 09:50 | hằng ngày | JL687 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
09:55 | 11:50 | hằng ngày | 6J55 | Solaseed Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
09:55 | 11:45 | hằng ngày | 6J55 | Solaseed Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
09:55 | 11:40 | hằng ngày | JL689 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
10:00 | 11:50 | hằng ngày | 6J55 | Solaseed Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
10:55 | 12:40 | hằng ngày | NH605 | All Nippon Airways | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
10:55 | 12:35 | thứ hai | NH605 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
11:45 | 13:30 | hằng ngày | JL691 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
12:00 | 13:45 | hằng ngày | 6J57 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
12:15 | 14:30 | hằng ngày | GK635 | Jetstar Japan | 2h 15m | Tokyo Narita International — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
12:15 | 14:30 | Thứ ba | GK635 | Jetstar | 2h 15m | Tokyo Narita International — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
13:00 | 15:05 | hằng ngày | GK635 | Jetstar Japan | 2h 5m | Tokyo Narita International — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
13:00 | 15:05 | hằng ngày | GK635 | Jetstar | 2h 5m | Tokyo Narita International — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
13:30 | 15:15 | hằng ngày | NH609 | All Nippon Airways | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
14:30 | 16:20 | hằng ngày | 6J59 | Solaseed Air | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
14:30 | 16:25 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | JL693 | Japan Airlines | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
14:30 | 16:15 | hằng ngày | JL693 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
14:30 | 16:15 | hằng ngày | 6J59 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
14:30 | 16:10 | thứ bảy | JL693 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
15:30 | 17:15 | hằng ngày | 6J61 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
16:25 | 18:10 | hằng ngày | JL695 | Japan Airlines | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
16:25 | 18:05 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | JL695 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
17:45 | 19:30 | hằng ngày | NH613 | All Nippon Airways | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
18:55 | 20:45 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | NH617 | All Nippon Airways | 1h 50m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:05 | 21:00 | hằng ngày | 6J65 | Solaseed Air | 1h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:10 | 20:50 | hằng ngày | JL697 | Japan Airlines | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:10 | 20:45 | thứ hai | JL697 | Japan Airlines | 1h 35m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:15 | 21:00 | hằng ngày | 6J65 | Solaseed Air | 1h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |
19:20 | 21:00 | hằng ngày | NH617 | All Nippon Airways | 1h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay Miyazaki | Chọn ngày |