Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Bangkok
144 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Bangkok )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:05 | 04:35 | hằng ngày | NH849 | All Nippon Airways | 6h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
00:20 | 04:50 | hằng ngày | TG661 | Thai Airways | 6h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
01:20 | 05:50 | hằng ngày | JL33 | Japan Airlines | 6h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:15 | 14:05 | hằng ngày | XJ601 | Thai AirAsia X | 6h 50m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
09:15 | 14:05 | hằng ngày | XJ601 | AirAsia X | 6h 50m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:35 | 15:40 | hằng ngày | TG683 | Thai Airways | 7h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:35 | 15:05 | hằng ngày | TG683 | Thai Airways | 6h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:50 | 15:20 | hằng ngày | TG641 | Thai Airways | 6h 30m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:50 | 15:30 | hằng ngày | NH847 | All Nippon Airways | 6h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
10:55 | 15:25 | hằng ngày | JL31 | Japan Airlines | 6h 30m | Sân bay quốc tế Tokyo — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:00 | 16:30 | hằng ngày | TG643 | Thai Airways | 6h 30m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
12:10 | 17:00 | hằng ngày | XJ603 | AirAsia X | 6h 50m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:00 | 21:45 | hằng ngày | ZG51 | Zipair | 6h 45m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:00 | 22:10 | hằng ngày | ZG51 | Zipair | 7h 10m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:00 | 21:40 | hằng ngày | ZG51 | Zipair | 6h 40m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:25 | 21:55 | hằng ngày | TG677 | Thai Airways | 6h 30m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
17:30 | 22:30 | hằng ngày | TG677 | Thai Airways | 7h 0m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:00 | 22:45 | hằng ngày | NQ1 | Air Japan | 6h 45m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:00 | 22:45 | Thứ Tư, thứ sáu | NQ1 | All Nippon Airways | 6h 45m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
18:20 | 23:00 | hằng ngày | JL707 | Japan Airlines | 6h 40m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
19:10 | 23:55 | hằng ngày | NH805 | All Nippon Airways | 6h 45m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |
20:10 | 00:45 | Thứ Tư, thứ sáu | NH8507 | All Nippon Airways | 6h 35m | Tokyo Narita International — Bangkok Suvarnabhumi International | Chọn ngày |