Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tokyo đến Bắc Kinh
137 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tokyo và Bắc Kinh )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08:30 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | CA184 | Air China | 3h 45m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:30 | 11:10 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | CA184 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:50 | 12:00 | hằng ngày | JL21 | Japan Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:55 | 12:15 | hằng ngày | NH961 | All Nippon Airways | 4h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
08:55 | 12:00 | hằng ngày | NH961 | All Nippon Airways | 4h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
09:00 | 12:05 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | NH955 | All Nippon Airways | 4h 5m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
12:34 | 15:24 | chủ nhật | FX87 | FedEx | 3h 49m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:25 | 17:05 | Thứ ba | HU440 | Hainan Airlines | 4h 40m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:55 | 17:30 | thứ hai | HU440 | Hainan Airlines | 4h 35m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:55 | 17:25 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HU440 | Hainan Airlines | 4h 30m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
13:55 | 17:05 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | HU440 | Hainan Airlines | 4h 10m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
14:00 | 16:40 | hằng ngày | CA182 | Air China | 3h 40m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:15 | 18:40 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | CA926 | Air China | 4h 25m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:15 | 18:45 | thứ bảy | CA926 | Air China | 4h 30m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:15 | 18:15 | hằng ngày | CA926 | Air China | 4h 0m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:15 | 18:25 | hằng ngày | CA926 | Air China | 4h 10m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
15:45 | 18:40 | Thứ Tư | CZ648 | China Southern Airlines | 3h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:45 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CZ648 | China Southern Airlines | 4h 10m | Sân bay quốc tế Tokyo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:45 | 18:45 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | CZ648 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
15:55 | 18:55 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CZ648 | China Southern Airlines | 4h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Beijing Daxing International Airport | Chọn ngày |
16:40 | 19:45 | hằng ngày | JL25 | Japan Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:20 | 20:25 | hằng ngày | JL25 | Japan Airlines | 4h 5m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
17:20 | 20:15 | hằng ngày | NH963 | All Nippon Airways | 3h 55m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
18:15 | 21:40 | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | NH955 | All Nippon Airways | 4h 25m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:30 | 22:50 | hằng ngày | CA168 | Air China | 4h 20m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
19:40 | 22:40 | hằng ngày | CA168 | Air China | 4h 0m | Sân bay quốc tế Tokyo — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 02:05 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | NH8527 | All Nippon Airways | 4h 0m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 01:46 | thứ sáu | NH8527 | All Nippon Airways | 3h 41m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 01:57 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | NH8527 | All Nippon Airways | 3h 52m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 02:01 | thứ hai | NH8527 | All Nippon Airways | 3h 56m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 01:37 | Thứ Tư | NH8527 | All Nippon Airways | 3h 32m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 01:20 | Thứ Tư | NH8527 | All Nippon Airways | 3h 15m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 01:54 | thứ sáu | NH8527 | All Nippon Airways | 3h 49m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 02:07 | thứ bảy | NH8527 | All Nippon Airways | 4h 2m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |
23:05 | 01:50 | thứ hai | NH8527 | All Nippon Airways | 3h 45m | Tokyo Narita International — Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh | Chọn ngày |