Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Thái Nguyên đến Thượng Hải
155 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Thái Nguyên và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03:05 | 05:15 | Thứ Tư | CZ433 | China Southern Airlines | 2h 10m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:05 | 09:20 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU5273 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
07:25 | 09:55 | hằng ngày | HO1134 | Juneyao Air | 2h 30m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:30 | 09:50 | hằng ngày | MU2402 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:30 | 09:40 | hằng ngày | MU2402 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:00 | 10:20 | Thứ Tư, thứ bảy | MU5557 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:25 | 11:00 | thứ sáu | HO1134 | Juneyao Air | 2h 35m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
08:30 | 10:40 | hằng ngày | MU2408 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
09:45 | 12:00 | hằng ngày | HO1132 | Juneyao Air | 2h 15m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
10:50 | 13:05 | hằng ngày | 9C6608 | Spring Airlines | 2h 15m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:00 | 13:00 | hằng ngày | FM9138 | Shanghai Airlines | 2h 0m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
11:35 | 13:45 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU6936 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
12:05 | 14:20 | hằng ngày | FM9160 | Shanghai Airlines | 2h 15m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 16:20 | hằng ngày | MU2404 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 16:15 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | MU2404 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:00 | 16:25 | hằng ngày | MU2404 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
14:15 | 16:25 | thứ bảy | MU2404 | China Eastern Airlines | 2h 10m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
16:00 | 18:35 | hằng ngày | MU2331 | China Eastern Airlines | 2h 35m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:00 | 18:25 | hằng ngày | MU2353 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:40 | 19:10 | hằng ngày | MU2331 | China Eastern Airlines | 2h 30m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:00 | 19:20 | hằng ngày | MU2406 | China Eastern Airlines | 2h 20m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
17:35 | 20:00 | Thứ ba, thứ năm | 9C8734 | Spring Airlines | 2h 25m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:35 | 20:05 | thứ sáu | 9C8734 | Spring Airlines | 2h 30m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:35 | 19:55 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | 9C8734 | Spring Airlines | 2h 20m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:35 | 20:30 | Thứ ba | 9C8734 | Spring Airlines | 2h 55m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:55 | 20:30 | hằng ngày | 9C8734 | Spring Airlines | 2h 35m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:00 | 20:25 | hằng ngày | MU5213 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:00 | 21:25 | hằng ngày | MU2410 | China Eastern Airlines | 2h 25m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:00 | 21:15 | hằng ngày | MU2410 | China Eastern Airlines | 2h 15m | Taiyuan Wusu International — Shanghai Hongqiao International | Chọn ngày |
19:50 | 22:30 | Thứ Tư | 9C8734 | Spring Airlines | 2h 40m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
20:00 | 22:30 | thứ hai, Thứ Tư | 9C8734 | Spring Airlines | 2h 30m | Taiyuan Wusu International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |