Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Dawe đến Ragoon
64 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Dawe và Ragoon )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07:40 | 08:50 | thứ sáu | UB302 | Myanmar National Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
07:55 | 09:05 | thứ hai | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
07:55 | 09:05 | thứ hai | ST622 | Air Thanlwin | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
07:55 | 08:05 | thứ hai | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
07:55 | 08:35 | thứ hai | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 40m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
07:55 | 09:05 | thứ hai | UB302 | Myanmar National Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
07:55 | 09:35 | chủ nhật | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 40m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:10 | 09:20 | thứ sáu | UB302 | Myanmar National Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:10 | 09:20 | thứ sáu | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:10 | 09:20 | thứ sáu | ST622 | Air Thanlwin | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:20 | 09:25 | Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | ST622 | Air Thanlwin | 1h 5m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:25 | 09:35 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:25 | 09:35 | Thứ ba, thứ bảy | ST622 | Air Thanlwin | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:25 | 09:05 | Thứ ba | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 40m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
08:25 | 10:05 | Thứ ba, Thứ Tư | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 40m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
09:15 | 10:25 | thứ hai | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
09:30 | 10:40 | thứ hai | 7Y532 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
10:25 | 11:15 | thứ sáu | 8M322 | Myanmar Airways International | 50m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
10:30 | 11:45 | chủ nhật | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
10:45 | 12:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
11:00 | 12:15 | thứ năm | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
12:25 | 13:35 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 7Y534 | Mann Yadanarpon Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
13:20 | 14:10 | thứ bảy | 8M322 | Myanmar Airways International | 50m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
13:30 | 14:20 | thứ bảy | 8M322 | Myanmar Airways International | 50m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
13:45 | 14:55 | Thứ Tư | UB386 | Myanmar National Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
13:50 | 14:40 | thứ bảy | 8M322 | Myanmar Airways International | 50m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
14:05 | 15:20 | thứ hai, thứ bảy | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
14:10 | 15:25 | thứ bảy | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
14:45 | 15:55 | Thứ Tư | UB386 | Myanmar National Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
15:05 | 16:20 | thứ bảy | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
15:30 | 16:45 | Thứ Tư | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
15:45 | 17:00 | Thứ ba | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
16:00 | 17:15 | Thứ Tư | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
16:15 | 17:25 | Thứ Tư | UB386 | Myanmar National Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:00 | 17:50 | thứ hai | 8M322 | Myanmar Airways International | 50m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:00 | 14:15 | Thứ ba | 8M322 | Myanmar Airways International | 21h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:20 | 18:10 | thứ hai | 8M322 | Myanmar Airways International | 50m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:25 | 18:40 | thứ hai | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:30 | 18:20 | thứ hai | 8M322 | Myanmar Airways International | 50m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:30 | 18:40 | Thứ Tư | UB386 | Myanmar National Airlines | 1h 10m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:30 | 18:45 | Thứ ba, Thứ Tư | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
17:55 | 19:10 | thứ sáu | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
18:00 | 19:15 | thứ hai, Thứ Tư | K7312 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
18:00 | 18:50 | Thứ ba | 8M322 | Myanmar Airways International | 50m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
18:10 | 19:55 | Thứ Tư | K7324 | Mingalar | 1h 45m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |
19:15 | 20:30 | Thứ Tư | K7324 | Mingalar | 1h 15m | Dawei — Sân bay quốc tế Yangon | Chọn ngày |