Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Tucson đến Phoenix
101 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Tucson và Phoenix )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05:25 | 06:17 | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | AA2896 | American Airlines | 52m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
05:38 | 06:35 | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | AA4846 | American Airlines | 57m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
05:39 | 06:24 | Thứ ba | AA3001 | American Airlines | 45m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
05:39 | 06:32 | thứ hai | AA4824 | American Airlines | 53m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
06:30 | 07:20 | Thứ Tư, thứ năm | AA2896 | American Airlines | 50m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
07:00 | 07:59 | hằng ngày | AA6285 | American Airlines | 59m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
07:00 | 07:57 | hằng ngày | AA3198 | American Airlines | 57m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
08:00 | 08:50 | Thứ ba, Thứ Tư | AA2896 | American Airlines | 50m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
10:40 | 11:34 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA1762 | American Airlines | 54m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
10:55 | 11:49 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | AA4164 | American Airlines | 54m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
11:31 | 12:24 | thứ hai | AA6196 | American Airlines | 53m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
11:37 | 12:29 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | AA1766 | American Airlines | 52m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
11:51 | 12:48 | thứ năm | AA3274 | American Airlines | 57m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
11:59 | 12:54 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | AA3274 | American Airlines | 55m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
12:59 | 13:52 | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA3274 | American Airlines | 53m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
13:51 | 14:46 | Thứ ba | AA4840 | American Airlines | 55m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
13:54 | 14:48 | thứ bảy | AA3787 | American Airlines | 54m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
14:37 | 15:34 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | AA4840 | American Airlines | 57m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
14:54 | 15:47 | hằng ngày | AA4840 | American Airlines | 53m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
14:56 | 15:51 | Thứ ba | AA4816 | American Airlines | 55m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
15:00 | 16:01 | Thứ Tư | OO9934 | American Airlines | 1h 1m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
15:08 | 16:02 | thứ bảy | AA3961 | American Airlines | 54m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
15:20 | 16:00 | Thứ ba | SY8245 | Sun Country Airlines | 40m | Tucson International — Phoenix Mesa Gateway | Chọn ngày |
17:12 | 18:06 | Thứ ba, thứ bảy | AA3980 | American Airlines | 54m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:21 | 18:12 | Thứ ba | 2Q1080 | Air Cargo Carriers | 51m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
17:30 | 18:12 | chủ nhật | NetJets | 42m | Tucson International — Phoenix Scottsdale Apt | Chọn ngày | |
18:11 | 19:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3440 | American Airlines | 59m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:12 | 19:08 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | AA3980 | American Airlines | 56m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:30 | 19:21 | thứ năm | 2Q1080 | Air Cargo Carriers | 51m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:30 | 20:05 | thứ sáu | 2Q1080 | Air Cargo Carriers | 1h 35m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:30 | 20:00 | Thứ Tư | 2Q1080 | Air Cargo Carriers | 1h 30m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:30 | 20:26 | Thứ ba | 2Q1080 | Air Cargo Carriers | 1h 56m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
18:30 | 20:07 | thứ hai | 2Q1080 | Air Cargo Carriers | 1h 37m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
19:21 | 20:16 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 2Q1080 | Air Cargo Carriers | 55m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
19:22 | 20:13 | thứ năm, thứ sáu | AA3375 | American Airlines | 51m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
19:35 | 19:55 | Thứ Tư | WN6611 | Southwest Airlines | 20m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |
19:56 | 20:48 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | AA872 | American Airlines | 52m | Tucson International — Phoenix Sky Harbor Int'l | Chọn ngày |